Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

Giúp với ạ, cần gấp
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
56.
57. What time
58. He (live)
59. What time
her bag (be)? No, they(not be)_
your children (go)
in HCM City.
your brother usually (get)
in the city and it (be)_
60. My house (be)_
61. Every morning, we (have)_
62. This (be)_
63. Mr. Quang (live)
64. John (not have)_
65. What time
66.
67 Mrs. Ha (learn)
a book and there (be)_
to school?
breakfast at 7.00 am.
pens.
in the countryside. He (have)_
Literature lesson on Friday.
your class?
you (start)
you (be) in class 12A3?
_up?
small.
in Hanoi but she (not live)
a big garden.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
90
1
0
Tr Hải
10/12/2022 20:08:10
+5đ tặng
56. ___are___it her bag (be)?   - No, it (not be)___aren’t___.
57. What time ___do_____your children (go)__go_ to school?
58. He (live)____lives_______in HCM City.
59. What time____does____your brother usually (get)___get____up?
60. My house (be)___is___in the city and it (be)___is___small.
61. Every morning , we (have)_ have__breakfast at 7.00 am.
62. This (be)__is__a book and there (be)_are__pens.
63. Mr. Quang (live)____live_in the countryside. He (have)____has___a big garden.
64. John (not have)_____doesn’t have___Literature lesson on Friday.
65. What time ______do___you (start)______start_____your class?
66. __are___you (be) in class 12A3?
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Vy
10/12/2022 20:10:41
+4đ tặng
56. ___are___it her bag (be)?   - No, it (not be)___aren’t___.
57. What time ___do_____your children (go)__go_ to school?
58. He (live)____lives_____
59. What time____does____your brother usually (get)___get____up?
60. My house (be)___is___in the city and it (be)___is__
61. Every morning , we (have)_ have__
62. This (be)__is__a book and there (be)_are__
63. Mr. Quang (live)____live_in the countryside. He (have)____has__
64. John (not have)_____doesn’t have___
65. What time ______do___you (start)______start__
66. __are___

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo