LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đọc tên các chất

Đọc tên các chất (theo danh pháp chương trình GDPT 2018): Mg, NO2, H2SO4, Fe(NO3)3, Cu(OH)2, Al2O3

 

Câu 29(1,0 điểm):  Đọc tên các chất (theo danh pháp chương trình GDPT 2018): 

1. Na, Ca, Cr, S, O3, O2 

2. SO2, N2O5, Fe2O3, MgO

3. H2SO4, H2S, HNO3, HF

4. KOH, Ba(OH)2, Al(OH)3

5. Fe(NO3)3, Ba(OH)2, MgCl2, Al2(SO4)3, Na2CO3, NH4H2PO4

2 trả lời
Hỏi chi tiết
150
1
1
Phạm Tuyên
18/05/2023 06:28:05
+5đ tặng

Dưới đây là danh sách các chất theo danh pháp chương trình GDPT 2018:

  1. Natri (Na), Canxi (Ca), Crom (Cr), Lưu huỳnh (S), Ozon (O₃), Oxy (O₂)

  2. Lưu huỳnh dioxide (SO₂), Pentoxide nitơ (N₂O₅), Fe₂O₃ (oxit sắt), Magie oxit (MgO)

  3. Acid sunfuric (H₂SO₄), Hidro sunfua (H₂S), Acid nitric (HNO₃), Acid florua (HF)

  4. Kali hydroxit (KOH), Barium hydroxit (Ba(OH)₂), Nhôm hydroxit (Al(OH)₃)

  5. Sắt nitrat (Fe(NO₃)₃), Barium hydroxit (Ba(OH)₂), Magie clorua (MgCl₂), Nhôm sulfat (Al₂(SO₄)₃), Natri cacbonat (Na₂CO₃), Amoni dihydrophosphate (NH₄H₂PO₄)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hiển
18/05/2023 09:22:49
+4đ tặng
  1. Natri (Na), Canxi (Ca), Crom (Cr), Lưu huỳnh (S), Ozon (O3), Oxy (O2).
  2. Lưu huỳnh dioxide (SO2), Nitơ pentoxide (N2O5), Sắt (III) oxit (Fe2O3), Magie oxit (MgO).
  3. Axit sulfuric (H2SO4), Hidro sunfat (H2S), axit nitric (HNO3), axit florhydric (HF).
  4. Hydroxit kali (KOH), Hydroxit bari (Ba(OH)2), Hydroxit nhôm (Al(OH)3).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư