1. \*s+ run out of + n: Tính từ "run out of" có nghĩa là hết sạch, không còn gì. Khi bạn thêm một danh từ vào sau đó, nghĩa là một thứ nào đó đã hoàn toàn hết, không còn sử dụng được nữa. Ví dụ: I ran out of milk (Tôi đã hết sữa).
2. \*s+ to be+ always+v+ing: Đây là một cấu trúc được sử dụng để miêu tả một hành động luôn xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại. Ví dụ: She is always talking on the phone (Cô ấy luôn nói chuyện qua điện thoại).
3. Let's+v: "Let's" là viết tắt của "Let us", được sử dụng để đề nghị, mời ai đó cùng thực hiện một hành động. Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn mời ai đó đến hoặc tham gia vào một hoạt động. Ví dụ: Let's go to the movies (Hãy đi xem phim).
4. Why don't we+v: Cấu trúc này tương tự như "Let's", dùng để đề nghị hay mời ai đó làm điều gì đó. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn đề xuất một ý kiến hoặc hành động. Ví dụ: Why don't we have lunch together? (Tại sao chúng ta không ăn trưa cùng nhau?).
5. What/how about + v+ing: Cấu trúc này cũng giống như điểm số trước đó, được sử dụng để đề nghị hoặc mời ai đó làm một việc gì đó. Ví dụ: What about going for a walk? (Chúng ta đi dạo nhé?).
6. \*s+used to+v: Khi sử dụng cấu trúc này, nó chỉ ra rằng trong quá khứ, một công việc hoặc hành động đã thường xuyên xảy ra, nhưng hiện tại không còn nữa. Ví dụ: I used to play the piano (Tôi đã từng chơi piano).
7. \*s+ get/to be+used to + v+ing: Cấu trúc này diễn đạt việc làm quen, trở nên quen với một việc gì đó sau một thời gian dài. Nó miêu tả sự thay đổi từ việc ban đầu không quen thành hiện tại quen thuộc. Ví dụ: She is getting used to living in a new city (Cô ấy đang quen sống ở một thành phố mới).
8. \*s + decide + to + v: Cấu trúc này diễn đạt ý định hoặc quyết định của người nói trong quá khứ hoặc hiện tại. Ví dụ: He decided to quit his job (Anh ấy đã quyết định nghỉ việc).