1. Small children like listening to and acting out stories.
(Trẻ nhỏ thích lắng nghe và diễn những câu chuyện.)
Giải thích: act out (diễn)
2. Hand-writing a letter is a pastime that is beginning to no longer exist. I'm already beginning to miss it.
(Viết thư tay trong quá khứ đang bắt đầu mất đi. Tôi đã bắt đầu nhớ nó.)
3. Should we try to keep alive every custom or tradition which is in danger of dying out?
(Chúng ta có nên cố gắng giữ gìn mọi phong tục hoặc truyền thống đang có nguy cơ biến mất không?)
Giải thích: preserve (bảo tổn)
4. He's bringing togetherdata for his book Values in the Past.
(Anh ấy đang thu thập dữ liệu cho cuốn sách "Giá trị của quá khứ".)
5. She often brings enjoyment her children by telling them stories and acting them out.
(Cô ấy thường giải trí cho con mình bằng cách kể cho chúng nghe những câu chuyện và diễn chúng.)