Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho từ vựng word form của "thief"

cho mik từ vựng word form của thief
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
209
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
thief (noun)
thieve (verb)
thievery (noun)
thieving (adjective)
thievish (adjective)
thieflike (adjective)
thiefdom (noun)
thiefhood (noun)
thiefly (adverb)
2
0
nmaiiiii
28/09/2023 20:34:05
+5đ tặng
số nhiều của thief là thieves

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Long
28/09/2023 20:35:39
+4đ tặng
thief 
DANH TỪ, SỐ NHIỀU THIEVES
1. kẻ trộm, kẻ cắp
  • "to cry out thieves" : "kêu trộm, hô hoán kẻ trộm"
  • verb: steal n: theft adj: thieving/thievish

  •  
Long
chấm hộ tui bạn ơi
cún xấu zai
oke bạn lun

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×