Đáp án + Giải thích
8. "There have to be some people left in that town after yesterday's flood" - Sử dụng cấu trúc "have to" để diễn tả sự chắc chắn rằng phải có một số người còn lại trong thị trấn sau lũ lụt ngày hôm qua.
9. "Some of the grain appears to be contaminated" - Diễn tả sự ngờ vực về sự ô nhiễm của một phần lúa mì.
10. "Three-quarters of the students are against the tuition hike" - Diễn tả sự chắc chắn rằng ba phần tư sinh viên phản đối sự tăng học phí.
11. "Three-quarters of the student body is against the tuition hike" - Diễn tả một phần tư tổng số sinh viên phản đối sự tăng học phí.
12. "A high percentage of the population voted for the new school" - Diễn tả sự chắc chắn rằng một tỉ lệ cao dân số đã bỏ phiếu cho trường mới.
13. "A high percentage of the people vote for the new school now" - Sai cấu trúc, "voted" phù hợp hơn với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
14. "Politics is sometimes a dirty business" - Diễn tả sự chắc chắn rằng chính trị đôi khi là một nghề nghiệp bẩn thỉu.
15. "Not only the students but also their instructor has been called to the principal's office" - Sử dụng "not only...but also" để nhấn mạnh việc cả học sinh và giảng viên của họ đã được gọi đến phòng hiệu trưởng.
16. "Each and every student and instructor in this building hopes for a new facility by next giảng viên trong tòa nhà này đều hy vọng có một c year" - Diễn tả sự chắc chắn rằng mỗi học sinh vàơ sở mới vào năm sau.
17. "The students and instructors each hope for a new facility by next year" - Sử dụng "each" để nhấn mạnh rằng từng sinh viên và giảng viên đều hy vọng có một cơ sở mới vào năm sau.
18. "The chairman, along with his two assistants, plans to attend the annual convention" - Diễn tả sự chắc chắn rằng chủ tịch và hai trợ lý của ông ta định kế hoạch tham dự hội nghị hàng năm.
19. "The fishing boat that has been tied up for three days is finally on its way this morning" - Diễn tả sự chắc chắn rằng con tàu đánh cá bị trói buộc trong ba ngày đã cuối cùng xuất phát vào sáng nay.
20. "When there are thunderstorms approaching, we are always reminded of the threat of tornadoes" - Sử dụng "when" để diễn tả một sự tương quan thường xảy ra khi cơn bão sét đang tiến tới, chúng ta luôn nhớ nhắc về mối đe dọa của cơn lốc xoáy.