Các nước Bắc Âu thường được quốc tế sử dụng để chứng minh rằng chủ nghĩa xã hội có thể hoạt động. Đúng là các đảng dân chủ xã hội đang thành công ở khu vực này của thế giới. Tuy nhiên, trong khi các quốc gia Bắc Âu đang chứng kiến sự trở lại một phần của các đảng dân chủ xã hội, các chính sách của họ trên thực tế không phải là xã hội chủ nghĩa, mà là trung dung. Các quốc gia Bắc Âu, đặc biệt là Thụy Điển, đã theo đuổi chủ nghĩa xã hội từ khoảng năm 1970 đến 1990. Tuy nhiên, trong suốt 30 năm qua, cả các chính phủ bảo thủ và dân chủ xã hội đều hướng về phía trung dung. Ngày nay, các nhà dân chủ xã hội Bắc Âu đã áp dụng các chính sách nhập cư chặt chẽ hơn, thắt chặt các điều kiện hưởng phúc lợi xã hội, có lập trường cứng rắn hơn đối với tội phạm và thực hiện các chính sách thân thiện với doanh nghiệp. Hệ thống phúc lợi Bắc Âu mà mọi người muốn nhắc đến như một ví dụ hưng thịnh của chủ nghĩa xã hội được phát triển vào khoảng năm 1970, khi các xã hội Bắc Âu có sự thay đổi chính sách theo hướng thuế cao hơn và phúc lợi công hào phóng. Trong thế kỷ trước đó, các nước Bắc Âu đã kết hợp các khu vực công nhỏ và thị trường tự do để đạt được tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ. Ví dụ, từ khoảng năm 1870 đến năm 1970, GDP bình quân đầu người của Thụy Điển đã tăng gấp 10 lần, tốc độ tăng trưởng cao nhất ở toàn bộ châu Âu. Chính sau thời kỳ thịnh vượng phát triển nhanh chóng này, đã có sự chuyển hướng sang các chính sách thuế cao. Công chúng vẫn hoài nghi về việc tăng thuế trực thu, và sự thay đổi phần lớn xảy ra thông qua việc tăng dần thuế gián thu. Đó không phải là một quỹ đạo bất thường: Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng các quốc gia có mức độ tin cậy cao hơn có xu hướng có hệ thống phúc lợi lớn hơn và hào phóng hơn. Lòng tin và trách nhiệm xã hội trong lịch sử đã thể hiện mạnh mẽ ở khu vực này, một phần do nhu cầu hợp tác giữa các cá nhân trong điều kiện khí hậu Bắc Âu khắc nghiệt, và những yếu tố này thực sự mạnh mẽ hơn so với phần còn lại của châu Âu. Tuy nhiên, do tăng thuế, tăng trưởng kinh tế đã bị đình trệ. Ví dụ, trong hơn 50 năm qua, GDP bình quân đầu người của Thụy Điển chỉ tăng 2,1 lần. Quan trọng hơn, các tiêu chuẩn liên quan đến làm việc chăm chỉ và trách nhiệm đã bắt đầu bị xói mòn, theo số liệu của Khảo sát Giá trị Thế giới, trong khi phúc lợi tăng lên. Ví dụ, vào đầu những năm 1980, 19% người Thụy Điển đồng ý rằng vẫn có thể chấp nhận ở một mức độ nào đó việc một cá nhân xin hưởng phúc lợi công khi họ không đủ tiêu chuẩn. Tỷ lệ này dần dần tăng lên 40% vào năm 2011, và kể từ đó đã giảm xuống còn 36% sau khi chính phủ kiểm soát chặt chẽ hơn các hệ thống phúc lợi và xuất hiện các chiến dịch chống lại việc lạm dụng phúc lợi xã hội.