1algebra : đại số
2archaeology khảo cổ học
3art/ɑːrt/mỹ thuật
4astronomy/əˈstrɑːnəmi/thiên văn học
5biology/baɪˈɒl.ə.dʒi/sinh học
6chemistry/ˈkem.ɪ.stri/hóa học
7computer science/kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/tin học
8english/ˈɪŋɡlɪʃ/tiếng Anh
9geography/dʒiˈɒɡ.rə.fi/địa lý
10geometry/dʒiˈɒm.ə.tri/hình học
11history : lịch sử
12course/kɔːrs/khóa học
13book/bʊk/sách
14desk/desk/bàn học
15chair/tʃeər/ghế
16chalk/tʃɔːk/phấn viết
17marker/ˈmɑːrkər/bút viết bảng
18projector/prəˈdʒektər/máy chiếu
19textbook sách giáo khoa
20 notebook vở
- Hide-and-seek: trò chơi trốn tìm
- Hopscotch: trò chơi nhảy lò cò.
- Marbles: trò chơi bắn bi.
- Tug-of-war: trò chơi kéo co
- Blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê.
- Darts: trò chơi phi tiêu
- Pinwheel: trò chơi chong chóng
- Slide: trò chơi cầu trượt
- See-saw: trò chơi bập bên
- Rubik’s cube: trò chơi rubik
- Bag jumping: trò chơi nhảy bao bố
- Bamboo dancing: trò chơi nhảy sạp.
- Racing boat: trò chơi đua thuyền
- Bamboo jacks: trò chơi chơi chuyền.
- Bingo: trò chơi bingo
- Chess: trò chơi cờ vua.
- Role-playing: trò chơi nhập vai
- Racing game: trò chơi tốc độ
- Adventure game: trò chơi phiêu lưu
- Fighting game: trò chơi đối kháng