Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm từ vựng tiếng anh :

tìm từ vựng tiếng anh :
20 từ vựng về trường học
20 từ vựng về game 

   cứu iem, ai làm xong sớm, đủ yêu cầu em tặng 20 xu ạ
2 trả lời
Hỏi chi tiết
121
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Từ vựng về trường học:
1. Classroom - Phòng học
2. Teacher - Giáo viên
3. Student - Học sinh
4. Homework - Bài tập về nhà
5. Exam - Kỳ thi
6. Textbook - Sách giáo trình
7. Library - Thư viện
8. Science - Khoa học
9. Mathematics - Toán học
10. History - Lịch sử
11. Geography - Địa lý
12. Biology - Sinh học
13. Chemistry - Hóa học
14. Physics - Vật lý
15. Computer - Máy tính
16. Pencil - Bút chì
17. Pen - Bút mực
18. Notebook - Sổ tay
19. Schoolbag - Cặp sách
20. Lunch break - Giờ nghỉ trưa

Từ vựng về game:
1. Game - Trò chơi
2. Player - Người chơi
3. Level - Cấp độ
4. Score - Điểm số
5. Mission - Nhiệm vụ
6. Character - Nhân vật
7. Adventure - Phiêu lưu
8. Strategy - Chiến thuật
9. Puzzle - Đố vui
10. Action - Hành động
11. Multiplayer - Đa người chơi
12. Online - Trực tuyến
13. Console - Máy chơi game
14. Controller - Bộ điều khiển
15. Virtual reality - Thực tế ảo
16. Role-playing - Đóng vai
17. Simulation - Mô phỏng
18. Quest - Nhiệm vụ
19. Power-up - Đồ tăng cường sức mạnh
20. Game over - Kết thúc trò chơi
1
0
Giang
25/11/2023 23:31:30
+5đ tặng
1algebra : đại số
2archaeology khảo cổ học 
3art/ɑːrt/mỹ thuật
4astronomy/əˈstrɑːnəmi/thiên văn học
5biology/baɪˈɒl.ə.dʒi/sinh học
6chemistry/ˈkem.ɪ.stri/hóa học
7computer science/kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/tin học
8english/ˈɪŋɡlɪʃ/tiếng Anh
9geography/dʒiˈɒɡ.rə.fi/địa lý
10geometry/dʒiˈɒm.ə.tri/hình học
11history : lịch sử 

12course/kɔːrs/khóa học
13book/bʊk/sách
14desk/desk/bàn học
15chair/tʃeər/ghế
16chalk/tʃɔːk/phấn viết
17marker/ˈmɑːrkər/bút viết bảng
18projector/prəˈdʒektər/máy chiếu
19textbook sách giáo khoa
20 notebook  vở 
  1. Hide-and-seek: trò chơi trốn tìm
  2. Hopscotch: trò chơi nhảy lò cò.
  3. Marbles: trò chơi bắn bi.
  4. Tug-of-war: trò chơi kéo co
  5. Blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê.
  6. Darts: trò chơi phi tiêu
  7. Pinwheel: trò chơi chong chóng
  8. Slide: trò chơi cầu trượt
  9. See-saw: trò chơi bập bên
  10. Rubik’s cube: trò chơi rubik
  11. Bag jumping: trò chơi nhảy bao bố
  12. Bamboo dancing: trò chơi nhảy sạp.
  13. Racing boat: trò chơi đua thuyền
  14. Bamboo jacks: trò chơi chơi chuyền.
  15. Bingo: trò chơi bingo
  16. Chess: trò chơi cờ vua. 
  17. Role-playing: trò chơi nhập vai
  18. Racing game: trò chơi tốc độ
  19. Adventure game: trò chơi phiêu lưu
  20. Fighting game: trò chơi đối kháng

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Châu
25/11/2023 23:36:07
+4đ tặng

Từ vựng về trường học:

1. School - Trường học
2. Classroom - Lớp học
3. Teacher - Giáo viên
4. Student - Học sinh
5. Homework - Bài tập về nhà
6. Exam - Kỳ thi
7. Textbook - Sách giáo trình
8. Notebook - Sổ tay
9. Extracurricular activity - Hoạt động ngoại khóa
10. Pencil - Bút chì
11. Eraser - Cục tẩy
12. Calculator - Máy tính
13. Whiteboard - Bảng trắng
14. Chalk - Phấn
15. Ruler - Thước kẻ
16. Backpack - Ba lô
17. Library - Thư viện
18. Science - Khoa học
19. History - Lịch sử
20. Math - Toán học

Từ vựng về game:
1. Game - Trò chơi
2. Player - Người chơi
3. Level - Cấp độ
4. Score - Điểm số
5. Challenge - Thử thách
6. Controller - Bộ điều khiển
7. Console - Máy chơi game
8. Adventure - Phiêu lưu
9. Strategy - Chiến thuật
10. Multiplayer - Chơi nhiều người
11. Action - Hành động
12. Puzzle - Đố vui
13. Online - Trực tuyến
14. Quest - Nhiệm vụ
15. Character - Nhân vật
16. Power-up - Đồ tăng sức mạnh
17. Virtual reality - Thực tế ảo
18. Simulation - Mô phỏng
19. Arcade - Trò chơi điện tử
20. Role-playing - Chơi vai.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Mua sắm thỏa thích với Temu +150K
×
Gia sư Lazi Gia sư