Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 30 idioms với từ "mind(ed)"

Tìm 30 idioms với từ "mind(ed)"
1 trả lời
Hỏi chi tiết
47
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. Never mind
2. Mind over matter
3. Mind your own business
4. Have a mind of your own
5. Mind the gap
6. Mind the store
7. Mind the clock
8. Mind the details
9. Mind the road
10. Mind the rules
11. Mind the weather
12. Mind the noise
13. Mind the children
14. Mind the pets
15. Mind the language
16. Mind the manners
17. Mind the budget
18. Mind the deadline
19. Mind the consequences
20. Mind the instructions
21. Mind the warning signs
22. Mind the speed limit
23. Mind the surroundings
24. Mind the company you keep
25. Mind the distractions
26. Mind the risks
27. Mind the opportunities
28. Mind the advice
29. Mind the criticism
30. Mind the feedback
1
0
quangcuongg
02/04 13:32:42
+5đ tặng
  1. Change of mind - Thay đổi ý kiến
  2. Bear in mind - Nhớ kỹ, lưu ý
  3. Blow someone's mind - Làm ai đó bất ngờ, ấn tượng mạnh
  4. Have a mind of one's own - Có ý kiến riêng
  5. Make up one's mind - Quyết định
  6. Mind over matter - Ý chí chiến thắng sự vật chất
  7. Mind your own business - Quan tâm đến chuyện của mình
  8. Never mind - Không sao, không quan trọng
  9. Out of sight, out of mind - Xa mặt cách lòng
  10. Peace of mind - Sự bình an trong tâm hồn
  11. Put one's mind to - Tập trung vào việc gì đó
  12. Read someone's mind - Đọc được suy nghĩ của ai đó
  13. Set one's mind at ease - Làm yên lòng ai đó
  14. Speak one's mind - Nói ra suy nghĩ của mình một cách trực tiếp
  15. State of mind - Trạng thái tâm trí
  16. Have half a mind to - Suy nghĩ về việc làm gì đó một cách không quyết đoán
  17. Keep in mind - Nhớ kỹ, ghi nhớ
  18. Lose one's mind - Mất trí, trở nên điên dại
  19. Mastermind - Người lãnh đạo, người tổ chức
  20. Mind games - Trò chơi tâm lý
  21. Mind-boggling - Gây sốc, khó tin
  22. Mind-blowing - Ấn tượng mạnh
  23. Mind-set - Lập trường, quan điểm
  24. Open-minded - Rộng lượng, sẵn lòng chấp nhận ý kiến mới
  25. Peace of mind - Sự an tâm
  26. Slip one's mind - Quên mất
  27. Speak one's mind - Nói thẳng ra suy nghĩ của mình
  28. State of mind - Tâm trạng, trạng thái tinh thần
  29. Strong-minded - Kiên định, quả quyết
  30. Weak-minded - Yếu đuối, không kiên định

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo