Tính khối lượng phân tử của các chất đó Tính khối lượng phân tử của các chất đó:
K2O,MgO,H2SO4,CuSO4,AgNO3>Gápppp
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để tính khối lượng phân tử của các chất đó, ta cần biết khối lượng nguyên tử của các nguyên tố trong từng chất và sau đó cộng dồn lại. 1. K2O (Kali oxit): Khối lượng nguyên tử của K (Kali) = 39,1 g/mol Khối lượng nguyên tử của O (Oxit) = 16,0 g/mol Khối lượng phân tử của K2O = 2 x 39,1 + 16,0 = 94,2 g/mol 2. MgO (Magiê oxit): Khối lượng nguyên tử của Mg (Magiê) = 24,3 g/mol Khối lượng nguyên tử của O (Oxit) = 16,0 g/mol Khối lượng phân tử của MgO = 24,3 + 16,0 = 40,3 g/mol 3. H2SO4 (Sunfuric acid): Khối lượng nguyên tử của H (Hyđrô) = 1,0 g/mol Khối lượng nguyên tử của S (Sunfur) = 32,1 g/mol Khối lượng nguyên tử của O (Oxit) = 16,0 g/mol Khối lượng phân tử của H2SO4 = 2 x 1,0 + 32,1 + 4 x 16,0 = 98,1 g/mol 4. CuSO4 (Đồng sunfat): Khối lượng nguyên tử của Cu (Đồng) = 63,5 g/mol Khối lượng nguyên tử của S (Sunfur) = 32,1 g/mol Khối lượng nguyên tử của O (Oxit) = 16,0 g/mol Khối lượng phân tử của CuSO4 = 63,5 + 32,1 + 4 x 16,0 = 159,6 g/mol 5. AgNO3 (Bạc nitrat): Khối lượng nguyên tử của Ag (Bạc) = 107,9 g/mol Khối lượng nguyên tử của N (Nitơ) = 14,0 g/mol Khối lượng nguyên tử của O (Oxit) = 16,0 g/mol Khối lượng phân tử của AgNO3 = 107,9 + 14,0 + 3 x 16,0 = 169,9 g/mol Vậy khối lượng phân tử của các chất là: K2O = 94,2 g/mol MgO = 40,3 g/mol H2SO4 = 98,1 g/mol CuSO4 = 159,6 g/mol AgNO3 = 169,9 g/mol Hy vọng bạn đã hiểu và hài lòng với câu trả lời của mình! Nếu cần thêm thông tin, đừng ngần ngại để lại câu hỏi. Chúc bạn học tốt!