CHẤM ĐIỂM CHO MÌNH NHA
1woke up (wake - woke/ waked - woken/ waked : thức dậy)
2
left (leave - left - left : rời khỏi)
3
didn't have (quá khứ đơn)
4
ran (run - ran - run : chạy)
5
set off (set - set - set)
- Từ 1 đến 5 đang kể lại 1 chuỗi các sự việc xảy ra tuần tự nên chia thì quá khứ đơn
6
was walking (hành động đang diễn ra -> QKTD)
7
started (hành động xen vào -> quá khứ đơn)
8
was coming (at that moment : vào thời điểm đó -> thì quá khứ tiếp diễn)
9
stopped (quá khứ đơn)
10
was (quá khứ đơn)
11
arrived (thì quá khứ đơn)
12
got on (get - got - got/ gotton)
13
were talking (quá khứ tiếp diễn : đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ)
14
didn't notice (quá khứ đơn)
15
looked (quá khứ đơn)
16
were (quá khứ tiếp diễn)
17
saw (quá khứ đơn)
18
was (quá khứ đơn)