Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 6
29/06 21:55:13

Add -s or -es to the verbs

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
A) Add -s or -es to the verbs:
1. see
2. take
3. brush
14. wake
4. kiss
5. call
6. give
15. teach
16. lose
17. catch
18. buy
19. pass
7. play
8. study
20. come
21. fight
9.
watch
22. water
10. help
11. cut
25. match
23. choose
24. fly
12. cry
13. swim
26. carry
4 trả lời
Hỏi chi tiết
21
2
0
Khánk Ly
29/06 21:55:41
+5đ tặng

Respuesta:

Sees

Takes

Brushes

Kisses

Calls

Gives

Plays

Studies

Watches

Helps

Cuts

Cries

Swims

Wakes

Teaches

Loses

Catches

Buys

Passes

Comes

Fights

Waters

Chooses

Flies

Matches

Carries

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Gouu Tduz
29/06 21:56:17
+4đ tặng
sees
takes
brushes
kisses
calls
gives
plays
studies
watches
helps
cút
cries
swims
Gouu Tduz
wakes teaches loses catches buys passes comes fights waters chooses flys matches carries.
0
0
Nguyên
29/06 21:56:25
+3đ tặng
  1. see - sees
  2. take - takes
  3. brush - brushes
  4. kiss - kisses
  5. call - calls
  6. give - gives
  7. play - plays
  8. study - studies
  9. watch - watches
  10. help - helps
  11. cut - cuts
  12. cry - cries
  13. swim - swims
  14. wake - wakes
  15. teach - teaches
  16. lose - loses
  17. catch - catches
  18. buy - buys
  19. pass - passes
  20. come - comes
  21. fight - fights
  22. water - waters
  23. choose - chooses
  24. fly - flies
  25. match - matches
  26. carry - carries





 
0
0
Lê Phương Hoa
29/06 22:11:01
+2đ tặng
  1. sees
  2. takes
  3. brushes
  4. kisses
  5. calls
  6. gives
  7. plays
  8. studies
  9. watches
  10. helps
  11. cuts
  12. cries
  13. swims
  14. wakes
  15. teaches
  16. loses
  17. catches
  18. buys
  19. passes
  20. comes
  21. fights
  22. waters
  23. chooses
  24. flies
  25. matches
  26. carries

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo