Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 8
01/07 10:17:00

Phân biệt /ʊ/ và  /u:/ khi làm bài tập

phân biệt /ʊ/ và  /u:/ khi làm bài tập
- có bí quyết làm bài tập phát âm đơn giản ko ajkk - 
 
1 trả lời
Hỏi chi tiết
Trợ lý ảo
22
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Phân biệt hai âm /ʊ/ và /u:/ trong tiếng Anh có thể khá khó khăn đối với người học tiếng Anh, nhưng có một số điểm khác biệt và mẹo giúp bạn nhận diện và phát âm chúng dễ dàng hơn.

### Phân biệt /ʊ/ và /u:/

1. **Độ dài âm:**
- /ʊ/: Là âm ngắn. Khi phát âm, bạn chỉ cần phát âm nhanh và ngắn.
- /u:/: Là âm dài. Khi phát âm, bạn cần kéo dài âm ra.

2. **Vị trí lưỡi và môi:**
- /ʊ/: Lưỡi nằm ở vị trí giữa và hơi lùi về phía sau. Môi hơi tròn nhưng không quá căng.
- /u:/: Lưỡi nằm ở vị trí cao và lùi về phía sau hơn so với /ʊ/. Môi tròn và căng hơn.

3. **Ví dụ từ:**
- /ʊ/: "book" /bʊk/, "foot" /fʊt/, "good" /ɡʊd/
- /u:/: "food" /fu:d/, "school" /sku:l/, "blue" /blu:/

### Bí quyết làm bài tập phát âm:

1. **Nghe và lặp lại:**
- Nghe các từ chứa âm /ʊ/ và /u:/ từ các nguồn đáng tin cậy như từ điển trực tuyến hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.
- Lặp lại các từ đó nhiều lần cho đến khi bạn cảm thấy quen thuộc với cách phát âm.

2. **Sử dụng từ điển:**
- Khi gặp từ mới, tra từ điển để biết cách phát âm chính xác. Hầu hết các từ điển trực tuyến đều có phần phát âm bằng âm thanh.

3. **Ghi âm và so sánh:**
- Ghi âm lại giọng của bạn khi phát âm các từ chứa âm /ʊ/ và /u:/.
- So sánh với phát âm chuẩn từ các nguồn đáng tin cậy để điều chỉnh.

4. **Luyện tập với cặp từ:**
- Tìm các cặp từ có âm /ʊ/ và /u:/ để luyện tập. Ví dụ: "look" / "Luke", "pull" / "pool".

5. **Chú ý đến ngữ cảnh:**
- Đôi khi ngữ cảnh của câu có thể giúp bạn đoán được âm nào cần sử dụng. Ví dụ, "foot" (bàn chân) và "food" (thức ăn) có nghĩa khác nhau và ngữ cảnh sẽ giúp bạn phân biệt.

6. **Tham gia lớp học hoặc nhóm học:**
- Nếu có thể, tham gia các lớp học hoặc nhóm học tiếng Anh để nhận được phản hồi trực tiếp từ giáo viên hoặc bạn học.

Luyện tập đều đặn và kiên nhẫn sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phân biệt và phát âm hai âm này.
2
0
Altrøx
01/07 10:18:04
+5đ tặng
1.1. Cách phát âm /u:/

Giữ đầu lưỡi thấp, chạm nhẹ hàm răng phía trước. Khi nói, nâng cao đuôi lưỡi về phía vòm miệng nhưng không chạm vào vòm miệng. Cong môi lại và chu ra.

Ví dụ: 

  • - food /fuːd/ (n) lương thực

  • - soon /suːn/ (adv) chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa

  • - remove /rəˈmuːv/ (v) di chuyển, dọn

  • - bamboo /bӕmˈbuː/ (n) cây tre

  • - music /ˈmjuːzik/ (n) âm nhạc

1.2. Dấu hiệu nhận biết nguyên âm /u:/

"o” thường được phát âm là /uː/ trong một vài từ thông dụng có tận cùng bằng “o” hay “o” + phụ âm

Ví dụ:

  • - tomb /tuːm/: mộ, mồ

  • - remove /rɪ’muːv/: bỏ đi, làm mất đi

“u” được phát âm là /uː/

Ví dụ:

  • - brutal /’bruːtl/: thô bạo, dã man

  • - lunar /ˈluːnə/: thuộc về mặt trăng

“oo” được phát âm là /uː/

Ví dụ:

  • - tool /tuːl/: đồ dùng

  • - tooth /tuːθ/: cái răng

“ou” được phát âm là /uː/

Ví dụ:

  • - group /gruːp/: một nhóm, một đám

  • - troupe /truːp/: gánh hát

“ui” được phát âm là /uː/

Ví dụ:

- juice /dʒuːs/: nước cốt, nước trái cây

- cruise /kruːz/: cuộc đi chơi trên biển

2. Nguyên âm /ʊ:/
2.1. Cách phát âm /ʊ:/

Đọc âm u rồi dần dần kéo ngắn thời gian đọc u lại. Cong môi chỉ sử dụng cơ môi hơi giống cách đọc âm ư. Phát âm sử dụng đồng thời đọc âm u trong khi miệng hơi ư

Ví dụ: 

  • - put /put/ (v) đặt, để

  • - foot /fut/ (n) bàn chân

  • - should /ʃud/ (v) nên (nên làm gì)

  • - sugar /ˈʃuɡə/ (n) đường

2.2.  Dấu hiệu nhận biết nguyên âm /ʊ/

“o” được phát âm là /ʊ/ 

Ví dụ:

  • - wolf /wʊlf/: chó sói

  • - woman /’wʊmən/: đàn bà

“oo” thường được phát âm là /ʊ/

Ví dụ:

  • - book /bʊk/: sách

  • - good /gʊd/: tốt

“ou” được phát âm là /ʊ/

Ví dụ:

  • - could /kʊd/: có thể

  • - should /ʃʊd/: phải, nên

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo