Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct words in the following sentences

giúp ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH VỀ.
Đỗ Anh Thư 291612024
BÀI TẬP ÁP DỤNG
× Bài 8.1 Choose the correct words in the following sentences (Chọn từ đúng trong các câu sau)
1. He doesn't have (many/much) money
2. I would like (a few/a little) salt in my vegetables
3. She bought (many/much) cards last night
4. There are (less/fewer) boys in class than in the next
class
5. There is (too many/ too much) information to learn
6. Would you like (less/fewer) coffee than this?
7. This jacket costs (too many/ too much)
8. I don't want (some/any) eggs but I want (somelany)
cheese
9. Is there (some/any) water in glass?
10. (How much/ how many) pounds of butter does
he want?
11. (How much/ how many) butter does he want?
12. Is there (some/any) tea in the cup?
Bài 8.2 Insert SOME or ANY where required (dat some
any vào những nơi cần)
1. Will you
have tea?
3 trả lời
Hỏi chi tiết
57
2
0
Hưng Việt
01/07 19:54:18
+5đ tặng
1. much
2. a little
3. many
4. fewer
5. too much
6. less
7. too much
8. any, some
9. any
10. many
11. much
12. any

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
An nhon
01/07 19:55:09
+4đ tặng
2. a little
3. many
4. fewer
5. too much
6. less
7. too much
8. any, some
9. any
10. many
11. much
12. any.
2
0
anna
01/07 19:58:56
+3đ tặng
1. much
2. a little
3. many
4. fewer
5. too much
6. less
7. too much
8. any - some
9. any
10. how many
11. how much
12. any

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư