I. Pronunciation
1. a - /eɪ/
2. A. check - /tʃ/
3. A. garden - /ɡ/
4. A. university - /v/
5. A. sweater - /s/
6. A. business - /b/
7. A. listen - /l/
8. A. although - /ɔː/
9. A. company - /k/
10. A. de'spaiυə - /d/
II. Vocabulary - Grammar
1. The government introduced this... measures to promote the development of the economy.
Đáp án: A. achieved
Giải thích: "Achieved" là động từ quá khứ của "achieve" có nghĩa là đạt được, hoàn thành. Trong câu này, "achieved" phù hợp với ngữ cảnh về việc chính phủ giới thiệu các biện pháp để thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
2. A. achieved
3. B. can you buy daily butter...in his shop at reduced prices.
Đáp án: B. butter
Giải thích: Câu hoàn chỉnh sẽ là "Can you buy daily butter in his shop at reduced prices?" với từ cần điền là "butter" để hoàn thành cụm từ "daily butter" nghĩa là bơ hàng ngày.
4. A. boss
5. C. was White sang very...at my birthday party last night.
Đáp án: C. beautifully
Giải thích: "Beautifully" là trạng từ của "beautiful" có nghĩa là đẹp đẽ. Trong câu này, cần một trạng từ để mô tả cách hát của White tại bữa tiệc sinh nhật.
6. A. beautiful
7. B. start
8. A. despite
9. C. until
10. A. We've wasted enough time already....We need to... to work the deadline.
Đáp án: B. stand
Giải thích: Câu hoàn chỉnh sẽ là "We've wasted enough time already. We need to stand to work the deadline." Trong trường hợp này, "stand" có nghĩa là chịu đựng, đứng vững, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
11. B. stand