1. Đáp án: A - teacher's
2. Đáp án: C - John's
3. Đáp án: C - student's
4. Đáp án: A - father's
5. Đáp án: B - kids'
6. Đáp án: B - children's
7. Đáp án: C - friend's
Giải thích:
1. "My teacher's name is John" - Tên của giáo viên của tôi là John.
2. "Ann is John's wife" - Ann là vợ của John.
3. "This is not just my computer. It is my student's computer" - Đây không chỉ là máy tính của tôi. Đó là máy tính của học sinh của tôi.
4. "What is his father's job?" - "He's a teacher" - "Công việc của bố anh ấy là gì?" - "Anh ấy là một giáo viên."
5. "This is those kids' toy" - Đây là đồ chơi của những đứa trẻ.
6. "They are not my children's books" - Chúng không phải là sách của con tôi.
7. "They're not his friend's mistakes" - Đó không phải là lỗi của bạn của anh ấy.