Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Toán học - Lớp 8
15/07 12:24:17

Làm sao để nhận biết các dấu cộng, trừ, nhân, chia trong bài toán lập phương trình bậc nhất từ 1 đến 2 ẩn để áp dụng vào bài toán lập phương trình

làm sao để nhận biết các dấu cộng ,trừ,nhân ,chia trong bài toán lập phương trình bậc nhất từ 1-2 ẩn để áp dụng vào bài toán lập phương trình vậy ạ
Giúp em vs ạ
1 trả lời
Hỏi chi tiết
19
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để nhận biết các dấu cộng, trừ, nhân, chia trong bài toán lập phương trình bậc nhất từ 1 đến 2 ẩn, bạn cần hiểu rõ cách biểu diễn các phép toán này trong ngữ cảnh của bài toán. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:

1. **Phép cộng (+)**:
- Khi bạn thấy các từ như "tổng", "cộng", "thêm vào", "tăng thêm", đó thường là dấu hiệu của phép cộng.
- Ví dụ: "Tổng của hai số x và y là 10" có thể viết thành phương trình: \( x + y = 10 \).

2. **Phép trừ (−)**:
- Các từ như "hiệu", "trừ", "bớt đi", "giảm đi" thường chỉ phép trừ.
- Ví dụ: "Hiệu của số x và y là 3" có thể viết thành phương trình: \( x - y = 3 \).

3. **Phép nhân (×)**:
- Các từ như "tích", "nhân", "gấp", "bằng lần" thường chỉ phép nhân.
- Ví dụ: "Tích của số x và 2 là 8" có thể viết thành phương trình: \( 2x = 8 \).

4. **Phép chia (÷)**:
- Các từ như "thương", "chia", "chia cho", "chia thành" thường chỉ phép chia.
- Ví dụ: "Số x chia cho 2 bằng 4" có thể viết thành phương trình: \( \frac{x}{2} = 4 \).

### Ví dụ cụ thể về bài toán lập phương trình bậc nhất từ 1 đến 2 ẩn:

**Ví dụ 1:**
- Đề bài: "Tổng của hai số x và y là 15, và hiệu của chúng là 5."
- Phương trình:
\[
\begin{cases}
x + y = 15 \\
x - y = 5
\end{cases}
\]

**Ví dụ 2:**
- Đề bài: "Một số x nhân với 3 bằng số y cộng với 7."
- Phương trình:
\[
3x = y + 7
\]

**Ví dụ 3:**
- Đề bài: "Số x chia cho 4 bằng số y trừ đi 2."
- Phương trình:
\[
\frac{x}{4} = y - 2
\]

### Các bước để lập phương trình:

1. **Đọc kỹ đề bài**: Xác định các từ khóa chỉ phép toán.
2. **Xác định ẩn số**: Quy ước các ẩn số (thường là x, y).
3. **Viết phương trình**: Dựa trên các phép toán đã nhận biết, viết phương trình tương ứng.
4. **Kiểm tra lại**: Đảm bảo phương trình phản ánh đúng nội dung của đề bài.

Hy vọng những hướng dẫn trên sẽ giúp bạn nhận biết và áp dụng các phép toán trong bài toán lập phương trình bậc nhất từ 1 đến 2 ẩn một cách hiệu quả.
0
0
ღ Ngọc Lan ღ
15/07 12:31:18
+5đ tặng
(+) Dấu cộng (+): Khi hai hoặc nhiều số hạng được cộng lại. VD: a + b = c
(+) Dấu trừ (-): Khi một số hạng được trừ đi từ số hạng khác. VD: a - b = c
(+) Dấu nhân (x): Khi hai hoặc nhiều số được nhân với nhau. VD:: a x b = c   
(+) Dấu chia (/): Khi một số được chia cho số khác. VD: a / b = c

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo