Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 6
17/07 16:20:22

Chọn từ có phần phát âm khác

chọn từ có phần phát âm khác
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
15. A. fills
B. adds
C. stirs
D. lets
16. A. wants
B. books
C. stops
D. sends
17. A. books
B. dogs
C. cats
D. maps
18. A. biscuits
B. magazines
C. newspapers
D. vegetables
19. A. knees
B. peas
C. trees
D. changes
20. A. cups
21. A. houses
B. stamps
C. books
D. pens
B. faces
C. hates
D. places
22. A. schools
B. yards
C. labs
D. seats
23. A. names
B. lives
C. dances
D. tables
24. A. nights
B. days
C. years
D. weekends
25. A. pens
B. markers
C. books
D. rulers
26. A. shakes
B. nods
C. waves
D. bends
27. A. sugar
B. send
C. sing
D. sound
28. A. sleep
B. sure
C. Sad
D. sing
29. A. store
B. busy
C. handsome
D. street
30. A. island
B. strong
C. insert
D. also
Ms. Huong
3 trả lời
Hỏi chi tiết
47
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
15. D. lets (phát âm /s/ khác với /z/ của các từ còn lại)
16. D. sends (phát âm /z/ khác với /s/ của các từ còn lại)
17. B. dogs (phát âm /z/ khác với /s/ của các từ còn lại)
18. D. vegetables (phát âm /z/ khác với /s/ của các từ còn lại)
19. D. changes (phát âm /ɪz/ khác với /z/ của các từ còn lại)
20. A. cups (phát âm /s/ khác với /z/ của các từ còn lại)
21. A. houses (phát âm /ɪz/ khác với /s/ của các từ còn lại)
22. D. seats (phát âm /s/ khác với /z/ của các từ còn lại)
23. C. dances (phát âm /ɪz/ khác với /z/ của các từ còn lại)
24. D. weekends (phát âm /z/ khác với /s/ của các từ còn lại)
25. B. markers (phát âm /z/ khác với /s/ của các từ còn lại)
26. B. nods (phát âm /z/ khác với /s/ của các từ còn lại)
27. A. sugar (phát âm /ʃ/ khác với /s/ của các từ còn lại)
28. B. sure (phát âm /ʃ/ khác với /s/ của các từ còn lại)
29. B. busy (phát âm /z/ khác với /s/ của các từ còn lại)
30. A. island (phát âm /aɪ/ khác với /ɪ/ của các từ còn lại)
2
1
Ngoc Trinh
17/07 16:21:10
+5đ tặng

16. D ( D đọc là z, 3 từ còn lại là s)

17. B ( B đọc là z, 3 từ còn lại là s)

18. ( A đọc là s, 3 từ còn lại là z)

19.D ( D đọc là s)

20.  D ( D đọc là z, 3 từ còn lại là s)

21. C ( c đọc là s, 3 từ còn lại là z)

22. D ( D đọc là z, 3 từ còn lại là s)

23. B ( B đọc là z)

24. ( A đọc là s, 3 từ còn lại là z)

25. C ( c đọc là s, 3 từ còn lại là z)

26. ( A đọc là s, 3 từ còn lại là z)

27. k có đáp án ( A,C đọc là s, 2 từ còn lại là z)

28. D ( D đọc là iz)

29. 

30. A ( A đọc là s, 3 từ còn lại là iz)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Quỳnh Mai
17/07 16:22:00
+4đ tặng
15d
16b
17d
18a
19d
20b
21c
22d
23b
24a
25c
26a
1
1
Phạm Hiền
17/07 16:22:51
+2đ tặng
  1. C. stirs (phát âm /stɜːrz/ - có âm /ɜːr/)
  2. B. books (phát âm /bʊks/ - có âm /ʊ/)
  3. D. maps (phát âm /mæps/ - có âm /æ/)
  4. D. vegetables (phát âm /ˈvɛdʒtəbəlz/ - có âm /dʒ/)
  5. D. changes (phát âm /ˈtʃeɪndʒɪz/ - có âm /dʒ/)
  6. D. pens (phát âm /pɛnz/ - có âm /z/)
  7. C. books (phát âm /bʊks/ - có âm /z/)
  8. C. labs (phát âm /læbz/ - có âm /z/)
  9. D. tables (phát âm /ˈteɪbəlz/ - có âm /z/)
  10. D. weekends (phát âm /ˈwiːkɛndz/ - có âm /z/)
  11. D. rulers (phát âm /ˈruːlərz/ - có âm /z/)
  12. A. shakes (phát âm /ʃeɪks/ - có âm /eɪ/)
  13. B. send (phát âm /sɛnd/ - có âm /ɛ/)
  14. D. sing (phát âm /sɪŋ/ - có âm /ɪ/)
  15. A. store (phát âm /stɔːr/ - có âm /ɔːr/)
  16. C. insert (phát âm /ɪnˈsɜːrt/ - có âm /sɜːr/)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo