LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền câu

giải giúp em
3 trả lời
Hỏi chi tiết
63
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để điền vào các câu này, bạn cần chuyển các cụm từ sang dạng sở hữu. Dưới đây là các câu đã được điền:

1. Fur of a cat -> Cat's fur
2. Rights of women -> Women's rights
3. Name of the girl -> The girl's name
4. Hobbies of my parents -> My parents' hobbies
5. Cause of the problem -> The problem's cause
6. Opinions of most people -> Most people's opinions
7. Sister of Mike -> Mike's sister
8. Plans of Obama -> Obama's plans
9. Job of my brother -> My brother's job
10. Clothing of men -> Men's clothing
11. Leader of the country -> The country's leader
1
0
Trúc Nguyễn
19/07 17:49:31
+5đ tặng
a cat's furr
women's rights
the girl's name
my parents' hobbies
the problem's cause
most people's opinions
Mike's sister
Obama's plans
my brother's job
men's clothing
the country's leader.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Minh Khuê
19/07 17:49:55
+4đ tặng
1. a cat's fur
2. women's rights
3. the girl's name
4. my parents' hobbies
5. the poblem's cause 
6. most people's opinions 
7. Mike's sister
8. Obama's plans 
9.  men's clothing 
10.  the country's leader 
 
1
0
Quỳnh Anh
19/07 17:50:19
+3đ tặng
1. Đáp án: "fur of a cat" - "lông của một con mèo"
   Giải thích: Cụm từ này sử dụng cấu trúc "of" để chỉ sự sở hữu, tức là lông thuộc về con mèo.

2. Đáp án: "rights of women" - "quyền của phụ nữ"
   Giải thích: Cụm từ này cũng sử dụng "of" để chỉ quyền lợi mà phụ nữ có.

3. Đáp án: "name of the girl" - "tên của cô gái"
   Giải thích: Cụm từ này diễn tả tên thuộc về cô gái.

4. Đáp án: "hobbies of my parents" - "sở thích của bố mẹ tôi"
   Giải thích: Cụm từ này chỉ ra sở thích mà bố mẹ của người nói có.

5. Đáp án: "cause of the problem" - "nguyên nhân của vấn đề"
   Giải thích: Cụm từ này chỉ ra nguyên nhân dẫn đến một vấn đề nào đó.

6. Đáp án: "opinions of most people" - "ý kiến của hầu hết mọi người"
   Giải thích: Cụm từ này diễn tả ý kiến mà phần lớn mọi người có.

7. Đáp án: "sister of Mike" - "chị/em gái của Mike"
   Giải thích: Cụm từ này chỉ ra mối quan hệ giữa Mike và chị/em gái của anh ấy.

8. Đáp án: "plans of Obama" - "kế hoạch của Obama"
   Giải thích: Cụm từ này chỉ ra các kế hoạch mà Obama đã đề ra.

9. Đáp án: "job of my brother" - "công việc của anh trai tôi"
   Giải thích: Cụm từ này chỉ ra công việc mà anh trai của người nói đang làm.

10. Đáp án: "clothing of men" - "thời trang của nam giới"
    Giải thích: Cụm từ này chỉ ra loại trang phục dành cho nam giới.

11. Đáp án: "leader of the country" - "lãnh đạo của đất nước"
    Giải thích: Cụm từ này chỉ ra người đứng đầu hoặc lãnh đạo của một quốc gia.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư