1. **Đáp án**: buildings in most cities
**Giải thích**: Cụm từ "buildings of most cities" có thể được diễn đạt rõ ràng hơn bằng cách sử dụng giới từ "in" để chỉ rằng các tòa nhà nằm trong các thành phố.
2. **Đáp án**: parents of my friend
**Giải thích**: Cụm từ này đã đúng ngữ pháp và không cần thay đổi. "Parents of my friend" diễn tả cha mẹ của bạn tôi.
3. **Đáp án**: dogs of my neighbours
**Giải thích**: Tương tự như trên, cụm từ này cũng đã đúng. "Dogs of my neighbours" chỉ những con chó của hàng xóm tôi.
4. **Đáp án**: chairman of the meetings
**Giải thích**: Cụm từ này cũng đã chính xác. "Chairman of the meetings" chỉ người chủ trì các cuộc họp.
5. **Đáp án**: names of the animals
**Giải thích**: Cụm từ này cũng đã đúng. "Names of the animals" chỉ tên của các loài động vật.
6. **Đáp án**: games of children
**Giải thích**: Cụm từ này cũng đã chính xác. "Games of children" chỉ các trò chơi của trẻ em.
7. **Đáp án**: music of most parties
**Giải thích**: Cụm từ này cũng đã đúng. "Music of most parties" chỉ âm nhạc của hầu hết các bữa tiệc.
8. **Đáp án**: end of the day
**Giải thích**: Cụm từ này đã chính xác. "End of the day" chỉ thời điểm kết thúc một ngày.
9. **Đáp án**: bed of the baby
**Giải thích**: Cụm từ này cũng đã đúng. "Bed of the baby" chỉ giường của em bé.
10. **Đáp án**: room of the teachers
**Giải thích**: Cụm từ này cũng đã chính xác. "Room of the teachers" chỉ phòng của các giáo viên.
Tóm lại, hầu hết các cụm từ đã được đưa ra đều đúng ngữ pháp và có thể sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp.