Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct option

I. Choose the correct option.
giúp mình với ajaaaa, mình cảm ơn nhiềuuu??
2 trả lời
Hỏi chi tiết
55
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure, here are the correct options for each sentence:

41. I regret **to say** that you have failed the test.
42. They were fined several times, but they keep **littering**.
43. He had to prepare **to catch** a train for New York.
44. We delayed **going** to Tokyo because of bad weather.
45. She likes that highland city so much that she keeps **going** back there.
46. You may want to consider **changing** the lock of your room.
47. Henry proposed **starting** the project next week.
48. They postponed **holding** the presidential election to November 11th.
49. The bed seemed **to occupy** most of the room.
50. My brother denied **eating** my cake. Maybe a mouse ate it.
51. My parents like **going** for long walks on Saturday morning.
52. Susan meant **to give** me the pen, but she forgot.
53. The doctor told my grandma to avoid **bending** hard.
54. The sun appears **to move** in an arc across the sky.
55. Mr. Henry was pretending **to call** someone.
56. Most people eat **to live**, but some people live to eat.
57. I excused **having** to wear a dress as most girls wear trousers.
58. Ms. Helena offered **to take** me to the airport.
59. I tried **to persuade** her to come but it was no use.
60. How much money would be saved if they delayed **opening** schools?
2
0
Tiến
21/07 00:19:41
+5đ tặng
41to say, 42littering43, to catch,44 going, 45going,46 changing,47 to start,48 holding
49, to occupy,50 eating, 51 going,52 to give, 53bending, 54to move, 55calling56, to live, 57having, 58taking, 59to persuade, 60to open

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ying
21/07 06:12:44
+4đ tặng
41to say
42littering
43, to catch
44 going
45going
46 changing,
47 to start,
48 holding
49 to occupy
50 eating
51 going
52 to give,
53bending,
54to move
55calling
56, to live
57having
58taking
59to persuade
60 to open
Ying
chấm tui với ạ

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư