1. My school **has** two floors.
2. Look! Hoa **is playing** soccer with the boys in her class.
3. What about **visiting** our parents?
4. They **have not gone** swimming since yesterday.
5. You mustn't **eat** in the classroom.
**Giải thích:**
1. "My school (have)" - Đáp án là "has" vì chủ ngữ "My school" là số ít, nên động từ "have" phải chia theo ngôi số ít là "has".
2. "Look! Hoa (play)" - Đáp án là "is playing" vì câu đang diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
3. "What about (visit)" - Đáp án là "visiting" vì sau "What about" thường đi kèm với động từ dạng V-ing để đề xuất một hoạt động.
4. "They (not go)" - Đáp án là "have not gone" vì câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
5. "You mustn't (eat)" - Đáp án là "eat" vì "mustn't" là một động từ khiếm khuyết, không cần chia động từ theo ngôi hay thì.