34. B. tell / give
I have an important thing to tell you before you give this document. (Tôi có một việc quan trọng muốn nói với bạn trước khi bạn đưa tài liệu này.)
35. D. to tell / for helping / to deal
She was hesitant to tell the coach of her problem and she thanked her coach for helping her to deal with the pressure. (Cô ấy ngần ngại nói với huấn luyện viên về vấn đề của mình và cô ấy cảm ơn huấn luyện viên vì đã giúp cô ấy giải quyết áp lực.)
36. B. having / to take
Thanks to effective birth control methods, women can delay having children and they have more time to take part in social work. (Nhờ các biện pháp kiểm soát sinh sản hiệu quả, phụ nữ có thể trì hoãn việc sinh con và họ có nhiều thời gian hơn để tham gia vào công tác xã hội.)
37. C. making/writing
Avoid making those mistakes again when writing (Tránh mắc lại những lỗi đó khi viết.)
38. B. repainted/do
We will have our house repainted. My cousins will come and help us do the work. (Chúng tôi sẽ cho sơn lại nhà. Các anh chị em họ của tôi sẽ đến và giúp chúng tôi làm việc đó.)
39. C. making
We postponed making any decision in the meeting. (Chúng tôi đã hoãn đưa ra bất kỳ quyết định nào trong cuộc họp.)
40. B. to work / to go
I am busy working. I would rather not go out for lunch. (Tôi đang bận làm việc. Tôi không muốn ra ngoài ăn trưa.)