1. We're in our **flat**. It's near our school.
2. My dog loves swimming. He's in the **river**.
3. There aren't any cars in the **car park**.
4. They're **offices**. They aren't shops.
5. We haven't got any sugar. We're at the **shop**.
6. The **bank** is in town.
7. The **cinema** is near the train station.
8. He's interested in Picasso. He's at the **gallery**.
III. Ghép các từ đã cho với các câu.
1. "Excuse me. Is there a café near here?" - **restaurant**
2. "How much is a return ticket to London?" - **train station**
3. "There are some books about science." - **shop**
4. "There's a good film on, on Saturday." - **cinema**
5. "These T-shirts are very cheap." - **street**
**Giải thích:**
1. Các từ được hoàn thành dựa trên ngữ cảnh của câu, ví dụ như "flat" là một loại nhà ở, "river" là nơi chó có thể bơi, "car park" là nơi đỗ xe, v.v.
2. Các câu hỏi trong phần III được ghép với các từ phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi, ví dụ như "restaurant" liên quan đến việc tìm kiếm một quán cà phê, "train station" liên quan đến việc hỏi giá vé tàu, và "cinema" liên quan đến việc xem phim.