1. She **walks** to school every morning.
- Giải thích: "She" là chủ ngữ số ít, nên động từ "walk" phải chia theo ngôi thứ ba số ít, thêm "s" thành "walks".
2. They **learn** how to use the lawnmower in the garden.
- Giải thích: "They" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ "learn" không cần thêm "s".
3. Linda **goes** to the supermarket to buy some sugar.
- Giải thích: "Linda" là chủ ngữ số ít, nên động từ "go" phải chia theo ngôi thứ ba số ít, thêm "es" thành "goes".
4. Sometimes I **feel** really lazy to do anything.
- Giải thích: "I" là chủ ngữ số ít, động từ "feel" không cần thêm "s".
5. Phong and I **study** English in my room.
- Giải thích: "Phong and I" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ "study" không cần thêm "s".
6. I often **have** breakfast at 7 A. m at home.
- Giải thích: "I" là chủ ngữ số ít, động từ "have" không cần thêm "s".
7. She **does** aerobics every morning to keep fit.
- Giải thích: "She" là chủ ngữ số ít, động từ "do" phải chia theo ngôi thứ ba số ít, thêm "es" thành "does".
8. Nga **likes** playing basketball very much.
- Giải thích: "Nga" là chủ ngữ số ít, nên động từ "like" phải chia theo ngôi thứ ba số ít, thêm "s" thành "likes".