Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chuyển những động từ sau sang thể quá khứ:

1. Bài tập chuyển động từ sang thể quá khứ
Chuyển những động từ sau sang thể quá khứ:
1. come
2.go
3. read
4. stay
5. prepare
6.get
7. leave
8. return
9. visit
10. cut
11. give
12. forget
13. receive
14. begin
15. start
16. build
17. talk
18. tell
Unidad
19. think
20. say
2
4 trả lời
Hỏi chi tiết
30
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các động từ đã được chuyển sang thể quá khứ:

1. come - came
2. go - went
3. read - read (cách phát âm thay đổi nhưng viết giống nhau)
4. stay - stayed
5. prepare - prepared
6. get - got
7. leave - left
8. return - returned
9. visit - visited
10. cut - cut (giữ nguyên)
11. give - gave
12. forget - forgot
13. receive - received
14. begin - began
15. start - started
16. build - built
17. talk - talked
18. tell - told
19. think - thought
20. say - said
1
0
Tiến
23/07 20:45:29
+5đ tặng


1. **come** - came
2. **go** - went
3. **read** - read (phát âm là /rɛd/)
4. **stay** - stayed
5. **prepare** - prepared
6. **get** - got
7. **leave** - left
8. **return** - returned
9. **visit** - visited
10. **cut** - cut
11. **give** - gave
12. **forget** - forgot
13. **receive** - received
14. **begin** - began
15. **start** - started
16. **build** - built
17. **talk** - talked
18. **tell** - told

19. **think** - thought
20. **say** - said

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Gouu Tduz
23/07 20:52:00
+4đ tặng
came
went
read
stayed
prepared
got
left
returned
visited
ate
gave
forgot
received
began
started
built
talked
told
thought
said.
0
0
Trịnh Giang
23/07 21:08:33
+3đ tặng
  1. Came
  2. Went
  3. Read
  4. Stayed
  5. Ptepared
  6. Got
  7. Left
  8. Returned
  9. Visited
  10. Cut
  11. Gave
  12. Forgot
  13. Received
  14. Began
  15. Started
  16. Build
  17. Talked
  18. Told
  19. Thought
  20. Said
0
0
Huyền Trang
24/07 11:58:35
+2đ tặng
1. come -> came
2.go -> went
3. read -> read
4. stay -> stayed
5. prepare -> prepared
6.get -> got
7. leave -> left
8. return -> returned
9. visit -> visited
10. cut -> cut
11. give -> gave
12. forget -> forgot
13. receive -> received
14. begin -> begun
15. start -> started
16. build -> built
17. talk ->  talked
18. tell -> told
19. think -> thought
20. say -> said

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Toán học Lớp 5 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo