Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. go/will be sitting
-> when HTĐ, TLTD (TLTD -> đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai)
2. will explain
-> tomorrow (TLĐ, S will V)
3. will be waiting/get
-> TLTD when HTĐ
4. will you be doing/will be practicing
-> at 7:00 pm next Sunday (TLTD)
5. will remind
-> when HTĐ, TLĐ
6. come/will be working
-> when HTĐ, TLTD
7. will be working
-> at this time tomorrow (TLTD)
8. see
-> please V until HTĐ (cho đến khi)
9. will be doing/come
-> TLTD when HTĐ
10. see
-> don't V until HTĐ
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |