34. **Đáp án:** C. He said they'd already eaten when he'd arrived.
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ hoàn thành "had eaten" để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ (khi anh ấy đến). Câu này cũng sử dụng "said" để chỉ rằng đây là một thông tin đã được nói ra trong quá khứ.
35. **Đáp án:** C. She said they'd always been very kind to her.
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ hoàn thành "had been" để diễn tả một hành động đã xảy ra liên tục trong quá khứ. "Said" cũng cho thấy đây là thông tin đã được nói ra trước đó.
36. **Đáp án:** A. The rules didn't specify who to speak to in case of an emergency.
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ đơn "didn't specify" để diễn tả rằng quy tắc không chỉ rõ ai là người cần nói đến trong trường hợp khẩn cấp. Cấu trúc này là chính xác và tự nhiên.
37. **Đáp án:** C. I didn't know whether to laugh or cry.
**Giải thích:** Câu này sử dụng "to laugh or cry" để diễn tả sự không chắc chắn về việc nên làm gì. Cấu trúc này là chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
38. **Đáp án:** D. He couldn't decide whether to accept the job or not.
**Giải thích:** Câu này sử dụng "couldn't decide" để diễn tả rằng anh ấy không thể quyết định. Cấu trúc "to accept" là chính xác trong ngữ cảnh này.
39. **Đáp án:** B. We must remember where to turn off the main road.
**Giải thích:** Câu này sử dụng "to turn off" để chỉ hành động rẽ ra khỏi con đường chính. Cấu trúc này là chính xác và tự nhiên.
40. **Đáp án:** A. A good dictionary tells you how you should pronounce the words.
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì hiện tại đơn "tells" để diễn tả một sự thật chung về từ điển. Cấu trúc này là chính xác và tự nhiên.