1. Đáp án: a, chef
Giải thích: Phần gạch chân "ch" trong "chef" được phát âm là /ʃ/ (như trong "she"), trong khi các từ còn lại "chair", "teacher", "cheese" đều có phần gạch chân "ch" phát âm là /tʃ/ (như trong "chocolate").
2. Đáp án: c, two
Giải thích: Phần gạch chân "tw" trong "two" được phát âm là /tuː/, trong khi các từ còn lại "March", "kitchen", "picture" đều có âm /tʃ/ hoặc /k/.
3. Đáp án: c, time
Giải thích: Phần gạch chân "ti" trong "time" được phát âm là /aɪ/, trong khi các từ còn lại "such", "question", "catch" đều có âm /ɛ/ hoặc /æ/.
4. Đáp án: d, photo
Giải thích: Phần gạch chân "ph" trong "photo" được phát âm là /f/, trong khi các từ còn lại "furniture", "child", "chess" đều có âm /tʃ/ hoặc /tʃ/.
5. Đáp án: d, machine
Giải thích: Phần gạch chân "ch" trong "machine" được phát âm là /ʃ/, trong khi các từ còn lại "teach", "church", "chance" đều có âm /tʃ/.
6. Đáp án: a, brochure
Giải thích: Phần gạch chân "ch" trong "brochure" được phát âm là /ʃ/, trong khi các từ còn lại "shop", "fresh", "which" đều có âm /ʃ/ hoặc /tʃ/.
7. Đáp án: d, letter
Giải thích: Phần gạch chân "tt" trong "letter" được phát âm là /ɛ/, trong khi các từ còn lại "watch", "nature", "future" đều có âm /tʃ/.
8. Đáp án: d, mustache
Giải thích: Phần gạch chân "st" trong "mustache" được phát âm là /st/, trong khi các từ còn lại "match", "each", "cheap" đều có âm /tʃ/.
9. Đáp án: c, champagne
Giải thích: Phần gạch chân "ch" trong "champagne" được phát âm là /ʃ/, trong khi các từ còn lại "check", "change", "choose" đều có âm /tʃ/.
10. Đáp án: a, parachute
Giải thích: Phần gạch chân "ch" trong "parachute" được phát âm là /ʃ/, trong khi các từ còn lại "much", "search", "achieve" đều có âm /tʃ/.