* It's necessary for teens to learn time management.
* Giải thích: "Time management" nghĩa là quản lý thời gian. Việc học sinh biết quản lý thời gian là rất cần thiết.
* Those with a healthy lifestyle often lead a happier life.
* Giải thích: "Healthy lifestyle" nghĩa là lối sống lành mạnh. Những người có lối sống lành mạnh thường có cuộc sống hạnh phúc hơn.
* The counsellor gave the boy advice on how to avoid stress and anxiety.
* Giải thích: "Anxiety" nghĩa là lo lắng. Tư vấn viên đã cho cậu bé lời khuyên về cách tránh căng thẳng và lo lắng.
* Don't hesitate to ask for support from your teacher and friends.
* Giải thích: "Hesitate" nghĩa là do dự. Câu này khuyên bạn không nên ngần ngại nhờ sự giúp đỡ từ thầy cô và bạn bè.
* You shouldn't study continuously. Instead, take breaks to give your brain a rest.
* Giải thích: "Continuously" nghĩa là liên tục. Câu này khuyên bạn không nên học liên tục mà nên nghỉ ngơi để não được thư giãn.
* Parents often neglect the needs of their children.
* Giải thích: "Neglect" nghĩa là bỏ bê. Câu này chỉ ra rằng nhiều bậc phụ huynh thường bỏ bê nhu cầu của con cái.
* Tom finds it hard to study online because there are so many distractions.
* Giải thích: "Distractions" nghĩa là những thứ gây xao nhãng. Tom thấy khó tập trung học online vì có quá nhiều thứ làm phiền.