1. **Cụm động từ:**
- "Chim hót" (chim: chủ ngữ, hót: vị ngữ)
- "bốc hương" (bốc: vị ngữ)
- "đưa" (gió: chủ ngữ, đưa: vị ngữ)
- "nằm vươn mình" (mấy con kì nhông: chủ ngữ, nằm vươn mình: vị ngữ)
- "biến đổi" (sắc da: chủ ngữ, biến đổi: vị ngữ)
2. **Cụm danh từ:**
- "Nắng" (chủ thể)
- "mùi hương ngọt" (mùi: danh từ, hương: danh từ bổ sung)
- "gốc cây mục" (gốc: danh từ, cây: danh từ bổ sung)
- "các con kì nhông" (các con: số nhiều, kì nhông: danh từ chính)
3. **Cụm tính từ:**
- "thơm ngây ngất" (thơm: tính từ, ngây ngất: trạng từ chỉ cảm xúc)
- "vàng hóa" / "đỏ hóa" / "tím xanh" (vàng, đỏ, tím: tính từ)
4. **Phân tích cấu tạo:**
- "nắng bốc hương hoa tràm thơm ngây ngất":
- "nắng": danh từ
- "bốc": động từ
- "hương hoa tràm": cụm danh từ, trong đó "hương" là danh từ chính, "hoa tràm": cụm danh từ bổ nghĩa
- "thơm ngây ngất": "thơm": tính từ, "ngây ngất": trạng từ bổ sung.
### b)
1. **Cụm động từ:**
- "ăn uống" (tôi: chủ ngữ, ăn uống: vị ngữ)
- "làm việc" (tôi: chủ ngữ, làm việc: vị ngữ)
- "chóng lớn" (tôi: chủ ngữ, chóng lớn: vị ngữ)
- "trở thành" (tôi: chủ ngữ, trở thành: vị ngữ)
- "cứng dần và nhọn hoắt" (các cái vuốt: chủ ngữ, cứng dần và nhọn hoắt: vị ngữ)
2. **Cụm danh từ:**
- "chàng dế thanh niên cường tráng" (chàng: danh từ, dế: danh từ bổ nghĩa, thanh niên, cường tráng: tính từ)
- "đôi càng" (đôi: số từ, càng: danh từ)
- "những cái vuốt" (những cái: số nhiều, vuốt: danh từ)
- "ở chân, ở khoeo" (chân, khoeo: danh từ)
3. **Cụm tính từ:**
- "cường tráng" (cường: tính từ, tráng: tính từ bổ sung)
- "nhọn hoắt" (nhọn: tính từ, hoắt: trạng từ nhấn mạnh)
4. **Phân tích cấu tạo:**
- "tôi ăn uống điều độ":
- "tôi": đại từ
- "ăn uống": cụm động từ (ăn: động từ, uống: động từ)
- "điều độ": tính từ (mô tả cách thức).
- "trở thành một chàng dế thanh niên cường tráng":
- "trở thành": động từ
- "một chàng dế": cụm danh từ
- "thanh niên cường tráng": cụm tính từ, trong đó "thanh niên": tính từ, "cường tráng": hình thức bổ nghĩa.
### c)
1. **Cụm động từ:**
- "tràn ngập" (gian phòng: chủ ngữ, tràn ngập: vị ngữ)
- "kéo" (bố, mẹ: chủ ngữ, kéo: vị ngữ)
- "chen qua" (tôi: chủ ngữ, chen qua: vị ngữ)
- "xem" (tôi: chủ ngữ, xem: vị ngữ)
- "đã được đóng khung, lồng kính" (bức tranh: chủ ngữ)
2. **Cụm danh từ:**
- "gian phòng lớn" (gian: danh từ, phòng: danh từ bổ ngữ, lớn: tính từ)
- "bức tranh của thí sinh" (bức tranh: danh từ, của thí sinh: cụm danh từ)
- "mẹ tôi" (mẹ: danh từ, tôi: đại từ)
- "đám đông" (đám: số từ, đông: danh từ)
- "bầu trời trong xanh" (bầu trời: danh từ, trong xanh: tính từ)
3. **Cụm tính từ:**
- "tràn ngập ánh sáng" (tràn ngập: tính từ, ánh sáng: danh từ)
- "bầu trời trong xanh" (trong xanh: tính từ)
4. **Phân tích cấu tạo:**
- "Trong gian phòng lớn tràn ngập ánh sáng":
- "Trong": giới từ
- "gian phòng lớn": cụm danh từ, trong đó "gian": danh từ, "phòng": danh từ bổ nghĩa, "lớn": tính từ.
- "mẹ tôi kéo tôi chen qua đám đông":
- "mẹ tôi": cụm danh từ
- "kéo": động từ
- "chen qua": cụm động từ
- "đám đông": cụm danh từ.