Câu 1:
* Câu gốc: The children missed watching that play on TV last night.
* Phân tích: Câu này diễn tả sự tiếc nuối khi không xem được vở kịch.
* Câu hoàn chỉnh: The children wished they had watched that play on TV last night. (Các em ước mình đã xem vở kịch đó trên TV tối qua.)
Câu 2:
* Câu gốc: Do you feel like being invited to your friend's birthday party?
* Phân tích: Câu hỏi muốn biết người khác có mong muốn được mời đến tiệc sinh nhật không.
* Câu hoàn chỉnh: Do you wish for an invitation to your friend's birthday party? (Bạn có muốn được mời đến tiệc sinh nhật bạn không?)
Câu 3:
* Câu gốc: She met John for the first time in the library. She'll always remember.
* Phân tích: Câu này nói về một kỷ niệm đáng nhớ.
* Câu hoàn chỉnh: She'll never forget meeting John for the first time in the library. (Cô ấy sẽ không bao giờ quên lần đầu gặp John ở thư viện.)
Câu 4:
* Câu gốc: He'd rather watch television than go to the movie in such a wet evening.
* Phân tích: Câu này diễn tả sự ưu tiên của một người.
* Câu hoàn chỉnh: He prefers watching television to going to the movie in such a wet evening. (Anh ấy thích xem ti vi hơn là đi xem phim vào một buổi tối ẩm ướt.)
Câu 5:
* Câu gốc: This book is good enough to read.
* Phân tích: Câu này nói về chất lượng của một cuốn sách.
* Câu hoàn chỉnh: This book is worth reading. (Cuốn sách này đáng để đọc.)
Câu 6:
* Câu gốc: Mary wants you to help her with these math problems.
* Phân tích: Mary muốn người khác giúp cô ấy.
* Câu hoàn chỉnh: Mary wants to be helped with these math problems. (Mary muốn được giúp đỡ với những bài toán này.)
Câu 7:
* Câu gốc: We eagerly expect to meet them again.
* Phân tích: Chúng ta mong chờ một cuộc gặp gỡ.
* Câu hoàn chỉnh: We look forward to meeting them again. (Chúng ta mong chờ được gặp lại họ.)
Câu 8:
* Câu gốc: She locked the door so that no one would disturb her.
* Phân tích: Cô ấy khóa cửa để tránh bị làm phiền.
* Câu hoàn chỉnh: She locked the door to avoid being disturbed. (Cô ấy khóa cửa để tránh bị làm phiền.)