Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verbs

2 trả lời
Hỏi chi tiết
81
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the verbs filled in the present perfect or past perfect tense:

5. We went to the box office at lunch-time, but they **had already sold** all the tickets.
6. It isn’t raining now. It **has stopped** at last.
7. It’ll soon get warm here. I **have turned** the heating on.
8. It was twenty to six. Most of the shops **had just closed**.
9. Karen didn’t want to come to the cinema with us because she **had already seen** the film.
10. There’s no more cheese. We **have eaten** it all, I’m afraid.
11. I’m very pleased to see you again after such a long time. We **have seen** each other for five years.
12. I spoke to Melanie at lunchtime. Someone **had told** her the news earlier.
13. By 1960 most of Britain’s old colonies **had become** independent.
14. Don’t you want to see this program? It **has started**.
15. At first I thought I **had done** the right thing, but I soon realized that I **had made** a serious mistake.
0
0
whynothnguyen
29/07 10:03:03
+5đ tặng
5. have already sold
6. had stopped
7. have turned
8. have just closed
9. had already  seen
10. had eaten 
11. had seen
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
anna
29/07 10:26:24
+4đ tặng
5. have already sold
6. had stopped
7. have turned
8. have just closed
9. had already  seen
10. had eaten 
11. had seen
12. had told
13. had become
14. has started
15. had done

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư