1. **Đáp án**: Although he was very tired, he couldn't sleep.
**Giải thích**: Câu này giữ nguyên nghĩa của câu gốc, nhấn mạnh sự mâu thuẫn giữa việc rất mệt nhưng không thể ngủ.
2. **Đáp án**: Despite not preparing well for the test, he passed it with very high scores.
**Giải thích**: Câu này diễn đạt ý nghĩa rằng mặc dù không chuẩn bị tốt nhưng vẫn đạt điểm cao, giữ nguyên thông tin từ câu gốc.
3. **Đáp án**: Despite starting late, I could catch up with them.
**Giải thích**: Câu này thể hiện rằng mặc dù bắt đầu muộn nhưng vẫn có thể theo kịp, giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.
4. **Đáp án**: Although she begged him to help her, he turned down her request.
**Giải thích**: Câu này cho thấy sự mâu thuẫn giữa việc cầu xin giúp đỡ và việc từ chối, giữ nguyên thông tin từ câu gốc.
5. **Đáp án**: In spite of living in the city for years, she gets lost sometimes.
**Giải thích**: Câu này diễn tả rằng mặc dù đã sống lâu ở thành phố nhưng vẫn bị lạc, giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.
6. **Đáp án**: She often offered to help us, despite not having much time.
**Giải thích**: Câu này cho thấy sự tương phản giữa việc không có nhiều thời gian nhưng vẫn thường xuyên giúp đỡ, giữ nguyên thông tin từ câu gốc.
7. **Đáp án**: Despite being young, he behaves in a mature and adult manner.
**Giải thích**: Câu này nhấn mạnh rằng mặc dù còn trẻ nhưng vẫn cư xử trưởng thành, giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.
8. **Đáp án**: However hard he tried, he was unsuccessful.
**Giải thích**: Câu này diễn tả rằng dù đã cố gắng rất nhiều nhưng vẫn không thành công, giữ nguyên thông tin từ câu gốc.
9. **Đáp án**: Regardless of how much it will cost, he went ahead with his plan.
**Giải thích**: Câu này thể hiện rằng bất chấp chi phí, anh vẫn thực hiện kế hoạch, giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.
10. **Đáp án**: He might have had an accident, despite being an experienced driver.
**Giải thích**: Câu này diễn tả rằng mặc dù là một tài xế có kinh nghiệm nhưng vẫn có thể gặp tai nạn, giữ nguyên thông tin từ câu gốc.