**E10:**
1. **Đáp án cho câu 1:** B. handicraft
**Giải thích:** "Making pottery" là một loại hình thủ công truyền thống, do đó từ "handicraft" (thủ công) là phù hợp nhất.
2. **Đáp án cho câu 2:** C. before
**Giải thích:** Câu này nói về việc các kỹ thuật đã được truyền lại qua các thế hệ, do đó "before" (trước) là từ phù hợp nhất để chỉ thời gian.
3. **Đáp án cho câu 3:** A. which
**Giải thích:** Trong ngữ cảnh này, "which" được sử dụng để chỉ ra rằng bàn tay của nghệ nhân là công cụ để tạo hình đất sét.
4. **Đáp án cho câu 4:** D. where
**Giải thích:** Câu này mô tả nơi mà quá trình làm gốm diễn ra, do đó "where" (nơi) là từ phù hợp nhất.
5. **Đáp án cho câu 5:** C. who
**Giải thích:** Từ "who" được sử dụng để chỉ những người làm gốm, và trong ngữ cảnh này, nó phù hợp nhất để mô tả những người nghệ nhân.
---
**E13:**
1. **Đáp án cho câu 1:** C. The difference between police officers and firefighters.
**Giải thích:** Đoạn văn chủ yếu nói về sự khác biệt giữa hai nghề nghiệp này và vai trò của họ trong cộng đồng.
2. **Đáp án cho câu 2:** D. can protect them from the heat.
**Giải thích:** Đoạn văn nói rằng lí do các nhân viên cứu hỏa mặc bộ đồ đặc biệt là để bảo vệ họ khỏi sức nóng.
3. **Đáp án cho câu 3:** A. a neighbourhood
**Giải thích:** Từ "community" gần nghĩa nhất với "neighbourhood" (khu phố), chỉ một khu vực dân cư.
4. **Đáp án cho câu 4:** C. people
**Giải thích:** Từ "those" trong ngữ cảnh này ám chỉ đến những người cần sự giúp đỡ, tức là "people".
5. **Đáp án cho câu 5:** B. Firefighters usually capture the person creating the fire.
**Giải thích:** Câu này không đúng vì lính cứu hỏa không có nhiệm vụ bắt giữ người gây ra hỏa hoạn, mà họ chỉ tập trung vào việc dập lửa và cứu người.