**4. What do some people do in London parks?**
**Đáp án:** Một số người đi dạo, tập thể dục hoặc tổ chức các buổi picnic trong công viên London.
**Giải thích:** London có nhiều công viên lớn và đẹp, nơi mọi người có thể thư giãn, tập thể dục hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.
**5. Who prefers big cities, Chris or Stan?**
**Đáp án:** Stan.
**Giải thích:** Trong các tình huống thường gặp, Stan thường được miêu tả là người thích sự nhộn nhịp và tiện nghi của thành phố lớn, trong khi Chris có thể thích sự yên tĩnh của vùng nông thôn.
---
**IV. Choose the word or phrase that best fits the blank in each of the following sentences.**
**1. The concert, that the hall was completely full**
**Đáp án:** A. So many students showing up
**Giải thích:** Câu này cần một cụm từ diễn tả số lượng lớn sinh viên tham dự, "So many students showing up" là cách diễn đạt chính xác.
**10. He came for the start of the meeting**
**Đáp án:** A. in time
**Giải thích:** "In time" có nghĩa là đến đúng giờ, phù hợp với ngữ cảnh câu.
**11. There's not access, the Internet in the remote area**
**Đáp án:** C. for
**Giải thích:** "Access for the Internet" là cách diễn đạt đúng để chỉ việc truy cập vào Internet.
**12. They a good time together? And please characters in touch.**
**Đáp án:** C. get along
**Giải thích:** "Get along" có nghĩa là hòa hợp, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi về việc có vui vẻ hay không.
**13. It was good the advice he gave was!**
**Đáp án:** A. What
**Giải thích:** "What good the advice he gave was!" là cách diễn đạt đúng để nhấn mạnh sự tốt đẹp của lời khuyên.
**14. The next, the Internet in the remote area**
**Đáp án:** C. performance
**Giải thích:** "Performance" là từ phù hợp để chỉ một buổi biểu diễn, trong khi các từ khác không liên quan.
**15. She arranged for a neighbor to look after the mail while she was away**
**Đáp án:** B. arranged
**Giải thích:** "Arranged" có nghĩa là sắp xếp, phù hợp với ngữ cảnh câu.
**16. The manager had his secretary the document**
**Đáp án:** A. typing
**Giải thích:** "Typing" là động từ phù hợp để chỉ hành động gõ tài liệu.
**17. Look it in the dictionary if you are not sure about its meaning**
**Đáp án:** A. up
**Giải thích:** "Look it up" là cụm động từ đúng nghĩa là tra cứu.
**18. Had you taken my advice, you able to deal with the problem now.**
**Đáp án:** C. would be
**Giải thích:** "Would be" là cách diễn đạt đúng trong câu điều kiện loại 3.
**19. She a famous singer some years ago.**
**Đáp án:** C. used to be
**Giải thích:** "Used to be" diễn tả một trạng thái trong quá khứ mà không còn nữa.
**20. Could you lend me some money? I'm of cash at the moment.**
**Đáp án:** B. low
**Giải thích:** "Low of cash" là cách diễn đạt đúng để chỉ tình trạng thiếu tiền.