Bài 35:
* Câu gốc: My mom said that I could find the meaning of the new words in the dictionary. (LOOK)
* Câu cần hoàn thành: My mom let ...
* Câu hoàn chỉnh: My mom let me look up the meaning of the new words in the dictionary.
Giải thích:
* Cấu trúc "let someone do something" có nghĩa là "cho phép ai đó làm gì".
* "Look up" có nghĩa là "tra cứu".
Bài 36:
* Câu gốc: There are announcements that the flights will be delayed until midnight. (PUT)
* Câu cần hoàn chỉnh: The flights ...
* Câu hoàn chỉnh: The flights have been put off until midnight.
Giải thích:
* Cụm từ "put off" có nghĩa là "hoãn lại".
* Cấu trúc "have been + past participle" dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Bài 37:
* Câu gốc: It was so noisy that I couldn't sleep at all. (HAD)
* Câu cần hoàn chỉnh: Had it ...
* Câu hoàn chỉnh: Had it not been so noisy, I could have slept.
Giải thích:
* Đây là câu điều kiện loại 3, dùng để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả trái ngược trong quá khứ.
* Cấu trúc: Had + S + P.P, S + would/could/might + have + P.P