LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ khác loại

mng giúp e với ạ e cảm ơn nhiều!
2 trả lời
Hỏi chi tiết
38
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ có phần gạch chân phát âm khác nhau:

1. **C. weighed**
2. **D. attended**
3. **B. destroyed**
4. **D. released**
5. **C. wrapped**
6. **D. switched**
7. **C. collapsed**
8. **C. confused**
9. **D. replaced**
10. **C. demolished**

Nếu cần thêm bất kỳ sự trợ giúp nào khác, hãy cho mình biết nhé!
2
0
Trúc Nguyễn
01/08 11:21:14
+5đ tặng
C
A
D
B
C
D
A
B
D
A.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
ahuhu
01/08 11:23:16
+4đ tặng
  1. C. pronounced 
  2. A. finished 
  3. B. destroyed 
  4. A. equipped 
  5. A. wounded 
  6. C. annoyed 
  7. A. consumed
  8. D. replaced 
  9. D. demolished 
  10. D. demolished

Now for IV. Here’s the list with the verbs in the past tense (with “-ed”) sorted into the correct columns:

[id]

  • prohibited
  • completed

[d]

  • appealed
  • survived
  • assumed
  • developed
  • exchanged
  • argued
  • poached
  • provided
  • preceded

[t]

  • attempted
  • appreciated
  • cherished
  • coughed
  • concluded
  • endangered
  • divorced
  • embarked
  • laughed
ahuhu
chấm cko mik vs

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư