* What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
* What time do you often go to bed? (Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?)
* Who is this? (Đây là ai?)
* Whose cat is this? (Con mèo này của ai?)
* When do we have English? (Khi nào chúng ta có tiết tiếng Anh?)
* How much is this bike? (Chiếc xe đạp này giá bao nhiêu?)
* How long does a lesson last? (Một tiết học kéo dài bao lâu?)
* Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
* Who do you live with? (Bạn sống với ai?)
* Why are you happy? (Tại sao bạn vui?)
* What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
* Where is she going? (Cô ấy đang đi đâu?)
* Who are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai?)
* What time does Nam have math? (Nam có tiết toán lúc mấy giờ?)
* When do they have English? (Họ có tiết tiếng Anh vào khi nào?)
* What is he doing at present? (Anh ấy đang làm gì bây giờ?)
* How many classes do you have today? (Hôm nay bạn có bao nhiêu tiết học?)
* How do you go to school? (Bạn đi học bằng phương tiện gì?)
* How many classes do you have today? (Hôm nay bạn có bao nhiêu tiết học?)
* How often do you go to school? (Bạn đi học bao lâu một lần?)