Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Thực hiện phép tính

Cần bài 11
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
**Bài 9**: Cho các đa thức \( A = x^2 - 2y^2 + xy + 1; B = x^2 + y^2 - x^2y^2 - 1. \) Tìm đa thức \( C \) sao cho:

\( C = A + B. \)

\( C + A = B. \)

**Bài 10**: Tính giá trị của các đa thức sau:

a) \( A = x^3 + 2xy - 2x^2 + 2y^3 + 2x^3y^3 \) tại \( x = 2, y = -3. \)

b) \( B = xy + x^2y^2 - x^4y^4 + x^6y^8 \) tại \( x = 1, y = -1. \)

c) \( C = xy + x^2y^3 + y^5 + x^{10}y^0 \) tại \( x = 1, y = 1. \)

**Bài 11**: Thực hiện phép tính

a) \( M = 2x^2(1 - 3x + 2x^2); \)

b) \( N = (2x^2 - 3x + 4) \left(-\frac{1}{2} x\right); \)

c) \( P = \frac{1}{2}(x^2 - 3x - 4y^2); \)

d) \( -\frac{1}{2}x(y - (2x^3 - \frac{2}{5}xy^2 - 1). \)

**Bài 12**: Nhân đa thức \( A \) với đơn thức \( B \) biết rằng \( A = \frac{1}{4} x^3y + \frac{1}{2} x^2 - y^3 \) và \( B = -2xy. \)

**Bài 13**: Rút gọn các biểu thức sau

a) \( A = 3x^2(6x^2 + 1) - 9x(2x^3 - x); \) \( \text{DS: } A = 12x^2 \)

b) \( B = x^2(x - 2y) + 2xy(x - y) + \frac{1}{3}y^2(x - 3y). \) \( \text{DS: } B = x^3 - y^3 \)

**Bài 14**: Tính giá trị của biểu thức

a) \( M = 2x = (2x - 5) + (2x - 3x - 4) + (6 + x)x^2 \) tại \( x = 4; \) \( \text{DS: } M = -64 \)

b) \( N = x - y(1 - x)(2x + 2xy - 3x) \) tại \( x = 8 \) và \( y = -5; \) \( Q = -80 \)

**Bài 15**: Cho biểu thức \( A = (1 - 2x^2) + 2x(2x + 2) + (x - 4). \) Chứng minh rằng giá trị của biểu thức không phụ thuộc vào \( x. \)

**Bài 16**: Chứng minh rằng giá trị của biểu thức sau không phụ thuộc vào giá trị của các biến:

\( A = 2(x + 7) - 3(x + 5) - x. \)

**Bài 17**: Cho biểu thức \( B = 10 - 5(x - 1)(2 + 2x)(5 - 3). \) Chứng minh rằng giá trị của biểu thức này luôn không đổi.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
41
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Chúng ta sẽ thực hiện từng phép tính trong bài này.

### a) \( M = 2x^2(1 - 3x + 2x^2) \)

- Bước 1: Phân phối \( 2x^2 \) vào từng hạng tử trong ngoặc.
\[
M = 2x^2 \cdot 1 - 2x^2 \cdot 3x + 2x^2 \cdot 2x^2 = 2x^2 - 6x^3 + 4x^4
\]
- Kết quả:
\[
M = 4x^4 - 6x^3 + 2x^2
\]

### b) \( N = (2x^2 - 3x + 4) \left( -\frac{1}{2} x \right) \)

- Bước 1: Phân phối \( -\frac{1}{2} x \) vào từng hạng tử trong ngoặc.
\[
N = -\frac{1}{2} x \cdot 2x^2 + \frac{3}{2} x^2 - 2 x = -x^3 + \frac{3}{2} x^2 - 2x
\]
- Kết quả:
\[
N = -x^3 + \frac{3}{2} x^2 - 2x
\]

### c) \( P = \frac{1}{2} xy(-x^3 + 2xy - 4y^2) \)

- Bước 1: Phân phối \( \frac{1}{2} xy \) vào từng hạng tử trong ngoặc.
\[
P = \frac{1}{2} xy \cdot (-x^3) + \frac{1}{2} xy \cdot 2xy + \frac{1}{2} xy \cdot (-4y^2) = -\frac{1}{2} x^4y + xy^2 - 2xy^3
\]
- Kết quả:
\[
P = -\frac{1}{2} x^4y + xy^2 - 2xy^3
\]

### d) \( \frac{1}{2} x^{-3} y^2 \left( 2x^2 - \frac{2}{5} xy^{-1} \right) \)

- Bước 1: Phân phối \( \frac{1}{2} x^{-3} y^2 \) vào từng hạng tử trong ngoặc.
\[
= \frac{1}{2} x^{-3} y^2 \cdot 2x^2 - \frac{1}{2} x^{-3} y^2 \cdot \frac{2}{5} xy^{-1}
\]
\[
= x^{-1} y^2 - \frac{1}{5} x^{-2} y
\]
- Kết quả:
\[
\frac{1}{2} x^{-3} y^2 \left( 2x^2 - \frac{2}{5} xy^{-1} \right) = x^{-1} y^2 - \frac{1}{5} x^{-2} y
\]

Tóm lại, các kết quả là:
- \( M = 4x^4 - 6x^3 + 2x^2 \)
- \( N = -x^3 + \frac{3}{2} x^2 - 2x \)
- \( P = -\frac{1}{2} x^4y + xy^2 - 2xy^3 \)
- \( \frac{1}{2} x^{-3} y^2 \left( 2x^2 - \frac{2}{5} xy^{-1} \right) = x^{-1} y^2 - \frac{1}{5} x^{-2} y \)
3
0
dieu thu
02/08 10:42:05
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Trúc Nguyễn
02/08 10:42:42
+4đ tặng
M=2x^2-6x^3+4x^4
N=-x^3+3/2x^2-2x
P=-1/2x^4y+x^2y^2-2xy^3.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Toán học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư