6. Matt: Did you explore Son Doong Cave in Vietnam last week?
Brysit: Yes, and I was amazed at the cave's size. It's the largest one in the world by volume.
* Ở đây, chúng ta cần một từ để miêu tả kích thước lớn của hang động. "Size" (kích thước) là phù hợp nhất.
7. Alex: Is there a limit to the number of visitors to the Galapagos Islands?
Yes, there is in order to protect the islands from damage.
* Để bảo vệ đảo, chắc chắn sẽ có giới hạn về số lượng du khách. "Limit" (giới hạn) là từ phù hợp.
8. Koncy: Interesting! What makes it unique?
Alex: It is one of the most massive canyons in the world. The various colors, textures, and shapes of the rocks create stunning landscapes, especially at sunrise and sunset.
* Câu hỏi muốn biết điều gì làm cho Grand Canyon đặc biệt. "Unique" (độc đáo) là từ miêu tả sự khác biệt và nổi bật của Grand Canyon so với các địa điểm khác.
9. Rory: What do you think of the video about Victory Falls?
Ben: It is very informative and useful. I learned a lot of new facts for our next presentation.
* Video về thác nước chắc chắn sẽ cung cấp nhiều thông tin. "Informative" (cung cấp thông tin) là từ phù hợp nhất.
10. Anya: What should we bring for the trip?
Ben: Let's check the detailed description of the tour on the website.
* Để biết rõ cần mang theo những gì, chúng ta cần xem chi tiết về chuyến đi. "Description" (mô tả) là từ phù hợp nhất.