Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Đốt 67,2 gam bột Ca bằng O2 thu được m gam chất rắn X gồm Ca và CaO

Câu 5 ai help nhanh đúng full điểm
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
**Bài 1 (5 điểm)** Từ muối MgSO₄, nước cất nếu có thể pha chế được 100ml dung dịch MgSO₄ 0,5M thu được X, tác dụng với CaO. Cho chất rắn X tác dụng với H₂SO₄ 0,5M thu được Y và dung dịch X. Cần biết các phản ứng xảy ra hoàn toàn.

**Bài 5 (5 điểm):**
b. Tìm nồng độ phần trăm của b. Tìm V.
506,25 gam dung dịch H₂SO₄ 30 tan quẫn phần trăm hiệu suất bằng 80%.
b. Hãy ghi lại 2 phản ứng chính xảy ra.

**Bài 7 (5 điểm)**
Z. Biết rằng dung dịch Z, chứa 45% Sulfur (S) đã sản xuất được…
Biết các phản ứng sẽ xảy ra.
0 trả lời
Hỏi chi tiết
27
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải bài toán này, chúng ta cần xác định các phản ứng hóa học xảy ra và thực hiện các tính toán cần thiết.

### 1. Tính m và xác định thành phần của chất rắn X

Phản ứng trong quá trình đốt canxi (Ca) sẽ diễn ra như sau:

\[
2 \text{Ca} + \text{O}_2 \rightarrow 2 \text{CaO}
\]

- Khối lượng mol của Ca: 40 g/mol
- Khối lượng mol của CaO: 56 g/mol

Một nguyên tử Ca phản ứng với một phần tư mol (0,5 mol) oxy thì sẽ tạo thành 1 mol CaO (56 g).

#### Bước 1: Tính số mol Ca

Từ 67,2 g Ca:

\[
n_{\text{Ca}} = \frac{67,2 \text{ g}}{40 \text{ g/mol}} = 1,68 \text{ mol}
\]

#### Bước 2: Tính số mol O2 cần dùng

Số mol O2 cần thiết:

\[
n_{\text{O}_2} = \frac{1,68}{2} = 0,84 \text{ mol}
\]

#### Bước 3: Tính khối lượng CaO tạo thành

Khối lượng CaO tạo thành từ 1,68 mol Ca:

\[
m_{\text{CaO}} = n \cdot M = 1,68 \cdot 56 = 94,08 \text{ g}
\]

#### Bước 4: Thành phần của X

Chất rắn X gồm cả Ca và CaO. Ban đầu chúng ta có 67,2 g Ca, và sau khi phản ứng, không còn Ca tự do (toàn bộ phản ứng xảy ra hoàn toàn).

- Khối lượng chất rắn X là:

\[
m = m_{\text{CaO}} + m_{\text{Ca}} = 94,08 + 0 = 94,08 \text{ g}
\]

### 2. Tính thể tích H2 cần thiết

Chất rắn X (gồm CaO) sẽ tác dụng với axit HCl (cho H2 sinh ra).

#### Bước 5: Phản ứng của CaO với HCl

\[
\text{CaO} + 2\text{HCl} \rightarrow \text{CaCl}_2 + \text{H}_2\text{O}
\]

Mỗi mol CaO sẽ cần 2 mol HCl.

#### Bước 6: Tính số mol HCl cần dùng

Giả sử chúng ta chiết xuất 94,08 g CaO:

\[
\text{Số mol CaO} = \frac{94,08}{56} = 1,68 \text{ mol}
\]

Thì số mol HCl sẽ là:

\[
n_{\text{HCl}} = 2 \cdot 1,68 = 3,36 \text{ mol}
\]

#### Bước 7: Tính thể tích H2

Với dung dịch H2SO4 0,5M, thể tích H2 cần thiết dựa vào số mol:

\[
V_{\text{H}_2} = \frac{n_{\text{H}_2}}{C} = \frac{3,36}{0,5} = 6,72 \text{ L}
\]

### 3. Tính nồng độ phần trăm của dung dịch Z

Dung dịch Z được tạo ra từ phản ứng với H2. Phải tính tổng khối lượng của dung dịch (bao gồm chất rắn và dung dịch).

#### Bước 8: Tính nồng độ phần trăm

Nếu tổng khối lượng dung dịch là:

\[
m_{\text{Z}} = 500 \text{ g}
\]

Nồng độ phần trăm của dung dịch Z:

\[
C = \frac{m_{\text{chất hòa tan}}}{m_{\text{đắng}}} \cdot 100\%
\]

Trong đó, \(m_{\text{chất hòa tan}}\) là khối lượng CaO.

Cuối cùng sẽ tùy vào các giá trị tính đã nêu trên để đi đến kết quả cụ thể cho phép tính phần trăm. Tính toán và các dữ liệu thực chất cụ thể trong cuộc sống sẽ có thể dẫn đến kết quả chính xác hơn.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Mua sắm thỏa thích với Temu +150K
×
Gia sư Lazi Gia sư