* Before hanging out with friends, Jim had done his homework. (Trước khi đi chơi với bạn bè, Jim đã làm bài tập về nhà.)
* Peter told me that he had already finished reading 'Harry Potter'. (Peter nói với tôi rằng anh ấy đã đọc xong Harry Potter rồi.)
* Mary said she had never been to Paris before. (Mary nói rằng cô ấy chưa bao giờ đến Paris trước đó.)
* When we came to the movie theater, the film had started. (Khi chúng tôi đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu.)
* Where had Jim been before you found him? (Jim đã ở đâu trước khi bạn tìm thấy anh ấy?)
* Peter had traveled to 5 foreign countries on business trips before he retired. (Peter đã đi du lịch đến 5 quốc gia nước ngoài trong các chuyến công tác trước khi ông ấy nghỉ hưu.)
* My mother had written me a note before she left for work. (Mẹ tôi đã viết cho tôi một lời nhắn trước khi bà ấy đi làm.)
* I wish I had not attended that meeting. (Tôi ước gì mình đã không tham gia cuộc họp đó.)
* Jim had read all his books before he bought a new one yesterday. (Jim đã đọc hết tất cả sách của mình trước khi anh ấy mua một cuốn mới ngày hôm qua.)
* Had you cleaned your room before you went out? (Bạn đã dọn phòng trước khi đi ra ngoài chưa?)
Giải thích:
* Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
* Cấu trúc: S + had + VpII
* Dấu hiệu nhận biết: Các từ như before, after, when, by the time... thường đi kèm với thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ: Trong câu 1, việc Jim làm bài tập về nhà (had done) xảy ra trước khi anh ấy đi chơi với bạn bè (hanging out), nên ta dùng thì quá khứ hoàn thành.