Xác định điểm M a/ MA+MB+2AB (vecto)=0
c/ 3AM+BM+CM=AD(ABCD là hình bình hành )
d/MA-MB+MC=CA(ABC là tam giác đều )
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để xác định điểm M theo các điều kiện đã cho, ta sẽ phân tích từng điều kiện một. ### a) \( MA + MB + 2AB = 0 \) Khi biểu thức này được viết dưới dạng vector, nó có thể hiểu là: \[ \vec{MA} + \vec{MB} + 2\vec{AB} = 0 \] Thay thế các vector, điều này có thể được viết lại là: \[ \vec{MA} + \vec{MB} = -2\vec{AB} \] Phương trình này có thể cho phép chúng ta tìm ra vị trí của điểm M bằng cách sử dụng hình học. Điểm M sẽ nằm trên đường thẳng nối giữa A và B ở vị trí nào đó, và độ dài các vector sẽ phụ thuộc vào vị trí cụ thể của M. ### b) \( 3AM + BM + CM = AD \) (Trong hình bình hành \( ABCD \)) Trong hình bình hành, \( AD \) bằng nhau với \( BC \) và có thể tính được từ các vector. Ta có thể viết lại điều kiện này theo vector: \[ 3\vec{AM} + \vec{BM} + \vec{CM} = \vec{AD} \] Ta có thể thử nghiệm một số vị trí cho điểm M để tìm ra điểm thỏa mãn điều kiện này. ### c) \( MA - MB + MC = CA \) (Trong tam giác đều \( ABC \)) Điều kiện này cũng tương tự. Viết bằng vector: \[ \vec{MA} - \vec{MB} + \vec{MC} = \vec{CA} \] Tùy thuộc vào vị trí của điểm M, tổ hợp vector này sẽ mô tả mối quan hệ giữa các điểm. ### Kết luận Tổng quát lại, để xác định điểm M từ các điều kiện đã nêu: 1. **Điều kiện (a)**: Thử nghiệm vị trí M trên đoạn thẳng AB và sử dụng các tỷ lệ để xác nhận. 2. **Điều kiện (b)**: Sử dụng hình bình hành, có thể bắt đầu từ C hoặc D và tìm vị trí M phù hợp. 3. **Điều kiện (c)**: Tính toán vị trí cho điểm M trong tam giác đều, sử dụng các tỷ lệ hoặc điểm cân bằng. Sẽ cần có thêm thông tin về các vị trí cụ thể của các điểm A, B, C, D hoặc hình thái không gian để có thể đưa ra vị trí chính xác của M cho từng trường hợp. Yêu cầu bạn cung cấp thêm thông tin để có thể đưa ra câu trả lời cụ thể hơn.