Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm các từ đồng nghĩa

Giúp mình nhé:
Cho các từ sau:
lạnh , nóng , bàn , ăn , lưng
a, tìm các từ đồng nghĩa( ko phải cặp từ)
b, tìm từ đồng âm
c, tìm từ nhiều nghĩa
Bài 2: Đặt câu với các từ e tìm đc( Bất kì)
mn giúp tớ với nhé
3 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Chắc chắn rồi! Dưới đây là phần giải cho yêu cầu của bạn:

### Bài 1:

#### a. Tìm các từ đồng nghĩa (không phải cặp từ):
1. **Lạnh**: giá, lạnh lẽo.
2. **Nóng**: ấm, oi.
3. **Bàn**: mặt bàn, cái bàn.
4. **Ăn**: dùng, nhai.
5. **Lưng**: sống lưng, phía sau.

#### b. Tìm từ đồng âm:
1. **Lạnh**: lạnh (không ấm) / lạnh (cảm giác lạnh, không thoải mái).
2. **Nóng**: nóng (nhiệt độ cao) / nóng (cảm xúc, không mát mẻ).
3. **Bàn**: bàn (cái bàn) / bàn (trả lời, thảo luận).
4. **Ăn**: ăn (tiêu thụ thức ăn) / ăn (nhận được một cái gì đó, ví dụ: ăn hại).
5. **Lưng**: lưng (phần phía sau cơ thể) / lưng (nói về độ sâu, chiều cao).

#### c. Tìm từ nhiều nghĩa:
1. **Lạnh**: lạnh (để chỉ nhiệt độ) / lạnh (trạng thái cảm xúc, ví dụ: lạnh nhạt).
2. **Nóng**: nóng (nhiệt độ cao) / nóng (về tình cảm, ví dụ: nóng giận).
3. **Bàn**: bàn (cái bàn) / bàn (thảo luận, bàn bạc).
4. **Ăn**: ăn (tiêu thụ thức ăn) / ăn (làm việc gì đó không chính đáng, ví dụ: ăn cắp).
5. **Lưng**: lưng (phần sau cơ thể) / lưng (tọc lưng, chỉ một phần của vật thể).

### Bài 2: Đặt câu với các từ tìm được
1. **Lạnh**: "Hôm nay trời lạnh quá, tôi phải mặc thêm áo ấm."
2. **Nóng**: "Trong mùa hè, thời tiết thường rất nóng."
3. **Bàn**: "Chúng ta cần bàn về kế hoạch cho chuyến đi nghỉ sắp tới."
4. **Ăn**: "Mỗi sáng, tôi thường ăn một bát phở để bắt đầu ngày mới."
5. **Lưng**: "Tôi bị đau lưng sau khi làm việc quá lâu ở văn phòng."

Hy vọng những thông tin trên giúp ích cho bạn! Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cho tôi biết nhé!
1
0
NGUYỄN THỦY ...
07/08 09:40:17
+5đ tặng
Bài 1

a. Tìm các từ đồng nghĩa

  • Lạnh: có thể đồng nghĩa với "mát", "buốt" (trong một số ngữ cảnh).

  • Nóng: có thể đồng nghĩa với "ấm", "hầm hập".

  • Bàn: có thể đồng nghĩa với "bàn bạc" (nói về hành động thảo luận), "bàn" (vật dụng, đồ đạc để làm việc hoặc ăn uống).

  • Ăn: có thể đồng nghĩa với "dùng" (trong ngữ cảnh dùng bữa).

  • Lưng: có thể đồng nghĩa với "sống lưng" (trong ngữ cảnh cơ thể), "bả vai" (trong một số ngữ cảnh cụ thể).

b. Tìm từ đồng âm

  • Lạnh: lạnh lùng -> tính cách khó gần 
  • Nóng: nóng nảy -> dễ tức giận 
  • Bàn: đồng âm với "bàn" (dụng cụ) và "bàn" (thảo luận).
  • Ăn: ....
  • Lưng: lưng chừng là một nửa 

c. Tìm từ nhiều nghĩa

  • Bàn:

    1. Bàn (dụng cụ): Một mặt phẳng có chân, dùng để làm việc hoặc ăn uống.
    2. Bàn (hành động): Thảo luận, xem xét ý kiến.
  • Ăn:

    1. Ăn (vật lý): Hấp thụ thức ăn.
    2. Ăn (trong ngữ cảnh khác): Tiêu tốn thời gian, năng lượng.
  • Lưng:

Lưng (cơ thể): Phần phía sau của cơ thể từ cổ đến hông.
Lưng (vật dụng): Phần phía sau của một đồ vật (như lưng ghế).
Bài 2 :
Chúng tôi đang bàn luận , phân chia về nhiệm vụ cô giáo đưa cho cả lớp.
Lưng của người đàn ông kia gầy trơ xương như thể gồng gánh bao nhiêu nặng nhọc. 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nhiii
07/08 09:40:53
+4đ tặng
 a. Tìm các từ đồng nghĩa (không phải cặp từ):
1. **Lạnh**: giá, lạnh lẽo.
2. **Nóng**: ấm, oi.
3. **Bàn**: mặt bàn, cái bàn.
4. **Ăn**: dùng, nhai.
5. **Lưng**: sống lưng, phía sau.
 b. Tìm từ đồng âm:
1. **Lạnh**: lạnh (không ấm) / lạnh (cảm giác lạnh, không thoải mái).
2. **Nóng**: nóng (nhiệt độ cao) / nóng (cảm xúc, không mát mẻ).
3. **Bàn**: bàn (cái bàn) / bàn (trả lời, thảo luận).
4. **Ăn**: ăn (tiêu thụ thức ăn) / ăn (nhận được một cái gì đó, ví dụ: ăn hại).
5. **Lưng**: lưng (phần phía sau cơ thể) / lưng (nói về độ sâu, chiều cao).
c. Tìm từ nhiều nghĩa:
1. **Lạnh**: lạnh (để chỉ nhiệt độ) / lạnh (trạng thái cảm xúc, ví dụ: lạnh nhạt).
2. **Nóng**: nóng (nhiệt độ cao) / nóng (về tình cảm, ví dụ: nóng giận).
3. **Bàn**: bàn (cái bàn) / bàn (thảo luận, bàn bạc).
4. **Ăn**: ăn (tiêu thụ thức ăn) / ăn (làm việc gì đó không chính đáng, ví dụ: ăn cắp).
5. **Lưng**: lưng (phần sau cơ thể) / lưng (tọc lưng, chỉ một phần của vật thể).
Bài 2: Đặt câu với các từ tìm được
1. **Lạnh**: "Hôm nay trời lạnh quá, tôi phải mặc thêm áo ấm."
2. **Nóng**: "Trong mùa hè, thời tiết thường rất nóng."
3. **Bàn**: "Chúng ta cần bàn về kế hoạch cho chuyến đi nghỉ sắp tới."
4. **Ăn**: "Mỗi sáng, tôi thường ăn một bát phở để bắt đầu ngày mới."
5. **Lưng**: "Tôi bị đau lưng sau khi làm việc quá lâu ở văn phòng."
0
0
sadboy_mãi yew em_
07/08 14:53:23
+3đ tặng
từ dồng âm là
bàn ăn lưng
nhiều nghĩa là
lạnh nóng ăn

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Ngữ văn Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo