VIII. Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
1. Phuc enjoyed (chat) **chatting** on the phone with her friends.
2. He has decided (go) **to go** to work in a school in a quite remote area.
3. We’ll need (call) **to call** him more often.
4. She dislikes (communicate) **communicating** it to him, but he didn’t understand.
5. I tried (explain) **to explain** to him.
6. Which TV programme (you, watch) **will you be watching** at 9 p.m. tomorrow?
7. They didn’t mind (work) **working** there for at least three years.
8. He intends (stay) **to stay** a picnic this Sunday. Would you like to join us?
9. We plan (have) **to take** the bus to Nguyen Du Street.
10. I’ll need (take) **to take** too much shorthand in formal online communication.
11. You should avoid (use) **using** when I arrive at 8 p.m. today!
**Giải thích:**
1. "enjoy" đi kèm với động từ thêm "-ing".
2. "decide" đi kèm với "to" + động từ nguyên thể.
3. "need" cũng đi kèm với "to" + động từ nguyên thể.
4. "dislike" đi kèm với động từ thêm "-ing".
5. "try" khi mang nghĩa cố gắng giải thích thì đi kèm với "to" + động từ nguyên thể.
6. Câu hỏi tương lai sử dụng "will" và động từ "be watching" để chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
7. "mind" đi kèm với động từ thêm "-ing".
8. "intend" đi kèm với "to" + động từ nguyên thể.
9. "plan" đi kèm với "to" + động từ nguyên thể.
10. "need" đi kèm với "to" + động từ nguyên thể.
11. "avoid" đi kèm với động từ thêm "-ing".
---
I. Phát âm
1. Chọn từ có âm khác trong phần gạch chân.
1. A. thankful B. there C. crown D. thorough
- Đáp án: B. there (âm "th" khác với các từ còn lại).
2. A. growth B. dirty C. thermal D. know
- Đáp án: B. dirty (âm "d" khác với các từ còn lại).
3. A. display B. invent C. aquatic D. botanical
- Đáp án: A. display (âm "d" khác với các từ còn lại).
II. Chọn A, B, C, D cho mỗi khoảng trống trong các câu sau.
1. A. historic B. physical C. aquatic D. botanical
- Đáp án: C. aquatic (tùy thuộc vào ngữ cảnh câu, nhưng "aquatic" thường liên quan đến nước, có thể là từ phù hợp nhất trong một số ngữ cảnh).
**Giải thích:**
- Các từ được chọn dựa trên sự khác biệt về âm thanh trong phần gạch chân và ngữ nghĩa phù hợp trong ngữ cảnh câu.