* The crowd showed its disapproval by shouting insults at the players.
* Từ gốc: approve (đồng ý)
* Cần điền một danh từ chỉ thái độ của đám đông.
* Disapproval: sự không đồng ý
* We had a marvelous holiday and our trip to Dalat was unforgettable.
* Từ gốc: forget (quên)
* Cần điền một tính từ miêu tả chuyến đi.
* Unforgettable: không thể quên
* The cost of forgetfulness must be paid by the buyer.
* Từ gốc: forget (quên)
* Cần điền một danh từ chỉ hành động quên.
* Forgetfulness: sự quên lãng
* The shop will change undamaged goods if a receipt is shown as proof of purchase.
* Từ gốc: receive (nhận)
* Cần điền một danh từ chỉ giấy chứng nhận mua hàng.
* Receipt: hóa đơn
* Uncertainty about the company's future meant that few people wanted to invest money on it.
* Từ gốc: certain (chắc chắn)
* Cần điền một danh từ chỉ sự không chắc chắn.
* Uncertainty: sự không chắc chắn
* Robin Hood is a legendary hero who lived in Sherwood Forest, in Nottingham.
* Từ gốc: legend (huyền thoại)
* Cần điền một tính từ miêu tả Robin Hood.
* Legendary: huyền thoại
* A domineering friend is one who likes power.
* Từ gốc: dominate (thống trị)
* Cần điền một tính từ miêu tả người bạn.
* Domineering: độc đoán
* Various kinds of colorful flowers beautify this garden.
* Từ gốc: beautiful (đẹp)
* Cần điền một động từ chỉ hành động làm đẹp.
* Beautify: làm đẹp
* You should use it as a study room. It's comparatively quiet.
* Từ gốc: compare (so sánh)
* Cần điền một trạng từ chỉ sự so sánh.
* Comparatively: tương đối
* The D war zone was a famous military base during the two resistance wars.
* Từ gốc: resist (kháng cự)
* Cần điền một danh từ chỉ cuộc chiến kháng cự.
* Resistance wars: các cuộc chiến kháng chiến