Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer

làm 25 câu sau và giải thích
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
27
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers along with explanations for each sentence from the given text:

26. **A. get off**
- The proper phrase would be "The bus only stops here to let passengers get off."

27. **C. picked up**
- "The child was picked up by a lorry on the safety crossing in the main street."

28. **D. knocked down**
- "He was knocked down by a truck while crossing the street."

29. **C. came through**
- "The exact questions she had prepared perfect answers for came through in the exam."

30. **B. take on**
- "We’ll have to take on new employees."

31. **C. get off**
- "We’d better stop soon. Otherwise, we’ll run out of gas."

32. **B. set off**
- "We set off at six in the morning on our drive to the Grand Canyon."

33. **C. picked out**
- "When I was staying in Germany last year, I picked out quite a lot of German."

34. **C. picked out**
- "Joe picked out a toy for his birthday."

35. **B. taken**
- "After Joe's mother died, he was taken in by his grandmother."

36. **D. tell about**
- "Unfortunately, I had to tell Bob about his poor performance."

37. **C. get away**
- "The music department had to get away due to lack of funds."

38. **A. follow up**
- "Follow up on your plan and join us for dinner."

39. **C. go off**
- "I am late because my alarm clock didn’t go off this morning."

40. **A. clear up**
- "He furiously told the beggar to clear up the mess."

41. **D. turned down**
- "He tried out to join the army but he was turned down because of his poor health."

42. **B. broken down**
- "I was very unlucky. My car was broken down on my way home."

43. **A. broken**
- "Many elderly people have to live on the money they saved when they were working."

44. **D. put aside**
- "Laid up money helps many in their old age."

45. **B. pull up**
- "Old Mr. Brown's condition looks very serious and it is doubtful if he will pull up."

46. **B. pull back**
- "The police disturbed a gang of men who were breaking into a chemist’s in Central London last night."

47. **C. put up**
- "An old study group has been put up by the United Nations."

48. **D. put down**
- "All his plans for starting his business fell down due to lack of funds."

49. **A. through**
- "Come through, children! Get your coats on or you’ll be late for school."

50. **B. across**
- "Don’t run up yet, you will soon be able to play the trumpet well."

51. **C. break**
- "If it’s raining tomorrow, we shall have to break the match till Sunday."

52. **B. away**
- "Off you go!"

Feel free to ask if you need further clarification or assistance!
1
0
dieu thu
10/08 16:21:26
+5đ tặng
26. Đáp án: C. alight
   - Giải thích: "Alight" có nghĩa là xuống xe, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi về việc dừng xe buýt.
 
27. Đáp án: B. knocked down
   - Giải thích: "Knocked down" có nghĩa là bị đâm bởi một phương tiện, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.
 
28. Đáp án: A. Came out
   - Giải thích: "Came out" có thể hiểu là những câu hỏi đã được đưa ra, phù hợp với ngữ cảnh.
 
29. Đáp án: A. Get on
   - Giải thích: "Get on" có nghĩa là tiếp tục làm việc, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.
 
30. Đáp án: D. run out
   - Giải thích: "Run out" có nghĩa là hết, phù hợp với ngữ cảnh về việc hết nhiên liệu.
 
31. Đáp án: A. Set off/out
   - Giải thích: "Set off" có nghĩa là bắt đầu chuyến đi, phù hợp với ngữ cảnh.
 
32. Đáp án: A. Picked up
   - Giải thích: "Picked up" có nghĩa là học hỏi hoặc tiếp thu, phù hợp với ngữ cảnh.
 
33. Đáp án: B. taken
   - Giải thích: "Taken up" có nghĩa là được chăm sóc, phù hợp với ngữ cảnh.
 
34. Đáp án: A. Tell off
   - Giải thích: "Tell off" có nghĩa là la mắng, phù hợp với ngữ cảnh.
 
35. Đáp án: C. take off
   - Giải thích: "Take off" có nghĩa là ngừng hoạt động, phù hợp với ngữ cảnh.
 
36. Đáp án: C. come along
   - Giải thích: "Come along" có nghĩa là tham gia, phù hợp với ngữ cảnh.
 
37. Đáp án: B. look out for
   - Giải thích: "Look out for" có nghĩa là tìm kiếm, phù hợp với ngữ cảnh.
 
38. Đáp án: A. set
   - Giải thích: "Set" có nghĩa là chuẩn bị, phù hợp với ngữ cảnh.
 
39. Đáp án: A. Come on
   - Giải thích: "Come on" có nghĩa là hoạt động, phù hợp với ngữ cảnh.
 
40. Đáp án: A. Clear up
   - Giải thích: "Clear up" có nghĩa là dọn dẹp, phù hợp với ngữ cảnh.
 
41. Đáp án: A. Tried out
   - Giải thích: "Tried out" có nghĩa là thử sức, phù hợp với ngữ cảnh.
 
42. Đáp án: C. broken
   - Giải thích: "Broken" có nghĩa là hỏng, phù hợp với ngữ cảnh.
 
43. Đáp án: A. Laid up
   - Giải thích: "Laid up" có nghĩa là sống dựa vào tiền tiết kiệm, phù hợp với ngữ cảnh.
 
44. Đáp án: A. Pull through
   - Giải thích: "Pull through" có nghĩa là vượt qua khó khăn, phù hợp với ngữ cảnh.
 
45. Đáp án: A. Breaking into
   - Giải thích: "Breaking into" có nghĩa là đột nhập, phù hợp với ngữ cảnh.
 
46. Đáp án: A. Set up
   - Giải thích: "Set up" có nghĩa là thành lập, phù hợp với ngữ cảnh.
 
47. Đáp án: C. down
   - Giải thích: "Fell down" có nghĩa là thất bại, phù hợp với ngữ cảnh.
 
48. Đáp án: A. Along
   - Giải thích: "Come along" có nghĩa là đi cùng, phù hợp với ngữ cảnh.
 
49. Đáp án: A. Give
   - Giải thích: "Give" có nghĩa là chuẩn bị, phù hợp với ngữ cảnh.
 
50. Đáp án: A. Off
   - Giải thích: "Put off" có nghĩa là hoãn lại, phù hợp với ngữ cảnh. 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×