Câu 11:
* Câu gốc: She took an umbrella. It was raining outside.
* Câu hoàn chỉnh: She took an umbrella because it was raining outside.
* Giải thích: Chúng ta dùng "because" (bởi vì) để chỉ nguyên nhân. Cô ấy mang ô vì trời mưa.
Câu 12:
* Câu gốc: She was ill. She went in the rain.
* Câu hoàn chỉnh: Although she was ill, she went in the rain.
* Giải thích: Chúng ta dùng "although" (mặc dù) để thể hiện sự đối lập. Mặc dù cô ấy bị ốm nhưng cô ấy vẫn đi dưới mưa.
Câu 13:
* Câu gốc: He didn't take medicine. He died.
* Câu hoàn chỉnh: He died because he didn't take medicine.
* Giải thích: Tương tự câu 11, chúng ta dùng "because" để chỉ nguyên nhân. Anh ấy chết vì không uống thuốc.
Câu 14:
* Câu gốc: They didn't bring along an umbrella. Therefore, they got wet.
* Câu hoàn chỉnh: They didn't bring along an umbrella. Therefore, they got wet.
* Giải thích: "Therefore" (do đó) được dùng để chỉ kết quả. Họ không mang theo ô, do đó họ bị ướt.
Câu 15:
* Câu gốc: She's rich. Nobody loves her.
* Câu hoàn chỉnh: Although she's rich, nobody loves her.
* Giải thích: Tương tự câu 12, "although" được dùng để thể hiện sự đối lập. Mặc dù cô ấy giàu có nhưng không ai yêu cô ấy.
Câu 16:
* Câu gốc: I was very sleepy but I still wanted to watch the football match on TV.
* Câu hoàn chỉnh: Although I was very sleepy, I still wanted to watch the football match on TV.
* Giải thích: Câu này tương tự câu 15, dùng "although" để thể hiện sự đối lập.
Câu 17:
* Câu gốc: The baby won't go to bed. You don't tell him a story.
* Câu hoàn chỉnh: The baby won't go to bed if you don't tell him a story.
* Giải thích: Chúng ta dùng "if" (nếu) để diễn tả điều kiện. Nếu bạn không kể chuyện cho bé, bé sẽ không đi ngủ.
Câu 18:
* Câu gốc: Don't eat junk food. You will be fat.
* Câu hoàn chỉnh: If you eat junk food, you will be fat.
* Giải thích: Tương tự câu 17, dùng "if" để diễn tả điều kiện. Nếu bạn ăn đồ ăn vặt, bạn sẽ bị béo.
Câu 19:
* Câu gốc: She jumped on the chair. She saw the mouse.
* Câu hoàn chỉnh: She jumped on the chair when she saw the mouse.
* Giải thích: Chúng ta dùng "when" (khi) để chỉ thời điểm. Cô ấy nhảy lên ghế khi thấy con chuột.
Câu 20:
* Câu gốc: First, Jim washed his hands. Then he had lunch.
* Câu hoàn chỉnh: Before he had lunch, Jim washed his hands.
* Giải thích: Chúng ta dùng "before" (trước khi) để chỉ thời gian. Trước khi ăn trưa, Jim rửa tay.