Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Quy tắc dùng V-ing?

quy tắc thêm ing aaaaa
2 trả lời
Hỏi chi tiết
23
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số quy tắc cơ bản để thêm "-ing" vào động từ trong tiếng Anh:

1. **Thêm -ing thông thường**: Đối với hầu hết các động từ, chỉ cần thêm "-ing" vào cuối động từ nguyên thể.
- Ví dụ:
- play → playing
- eat → eating

2. **Đối với động từ kết thúc bằng "e"**: Nếu động từ kết thúc bằng chữ "e", bạn sẽ bỏ chữ "e" rồi thêm "-ing".
- Ví dụ:
- make → making
- drive → driving

3. **Đối với động từ một âm tiết có một nguyên âm và một phụ âm cuối**: Nếu động từ có một âm tiết, chứa một nguyên âm và kết thúc bằng một phụ âm, bạn cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-ing".
- Ví dụ:
- run → running
- sit → sitting

4. **Đối với động từ kết thúc bằng "ie"**: Nếu động từ kết thúc bằng "ie", bạn sẽ đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ing".
- Ví dụ:
- die → dying
- lie → lying

5. **Đối với động từ có nhiều âm tiết**: Nếu động từ có nhiều âm tiết, bạn không cần phải nhân đôi phụ âm, trừ khi âm tiết cuối là âm tiết nhấn mạnh.
- Ví dụ:
- open → opening
- travel → traveling

Hy vọng rằng những quy tắc này sẽ giúp bạn nắm rõ cách thêm "-ing" vào động từ trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi nào khác, hãy cho tôi biết!
1
0
dieu thu
10/08 20:27:26
+5đ tặng
1. Trường hợp cần thêm đuôi -ing vào động từ

1.1 Sử dụng các thì tiếp diễn (Continuous tenses)

Trong cấu trúc các thì tiếp diễn như: Hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn đều có V-ing. 

Ví dụ:

  • Hiện tại tiếp diễn: S + to be (am/is/are) + V-ing.
  • Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing.
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been + V-ing.

1.2 Thành lập danh động từ (Gerund)

Danh động từ là các động từ thêm đuôi "-ing" và được sử dụng như danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • Read (Đọc sách) →  Reading (Việc đọc sách)
  • Begin (Bắt đầu) →  Beginning (Sự khởi đầu)
  • Meet (Gặp gỡ) →  Meeting (Cuộc họp)

 

2. Quy tắc thêm đuôi -ing trong Tiếng Anh

2.1 Quy tắc thông thường

Cách thêm: Thêm đuôi -ing sau các động từ nguyên mẫu trong Tiếng Anh.

Ví dụ: 

  • Appear → Appearing (Xuất hiện)
  • Break → Breaking (Phá vỡ)
  • Feel → Feeling (Cảm thấy)

2.2 Quy tắc liên quan đến âm tiết cuối cùng

2.2.1 Nếu động từ kết thúc bằng chữ "e"

Cách thêm: Bạn chỉ cần bỏ chữ "e" và thêm vào đuôi -ing là hoàn thành.

Ví dụ: 

  • Become → Becoming (Trở thành)
  • Believe → Believing (Tin tưởng
  • Prove → Proving (Chứng minh)

2.2.2 Nếu động từ kết thúc bằng chữ "ee"

Cách thêm: Bạn thêm đuôi -ing theo cách thông thường.

Ví dụ: 

  • See → Seeing (Nhìn ngắm)
  • Disagree → Disagreeing (Không tán thành)
  • Foresee → Foreseeing (Dự đoán)

2.2.3 Nếu động từ kết thúc bằng chữ "ie"

Cách thêm: Bạn cần chuyển đổi "ie" thành "y" sau đó thêm đuôi -ing phía sau. 

Ví dụ: 

  • Lie → Lying (Nằm)
  • Tie → Tying (Buộc)
  • Write → Writing (Viết lách)

2.2.4 Nếu động từ kết thúc bằng chữ "c"

Cách thêm: Bạn cần thêm chữ "k" rồi mới thêm đuôi -ing phía sau.

Ví dụ: 

  • Frolic → Frolicking (Vui đùa)
  • Mimic → Mimicking (Bắt chước)
  • Panic → Panicking (Hoảng sợ)

2.3 Quy tắc liên quan đến nguyên âm và phụ âm

2.3.1 Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm

Cách thêm: Bạn cần gấp đôi phụ âm rồi mới thêm -ing phía sau (trừ trường hợp h, w, x, y thì chỉ cần thêm -ing).

Ví dụ: 

  • Shop → Shopping (Mua sắm)
  • Ship → Shipping (Giao hàng)
  • Fix → Fixing (Sửa chữa)

2.3.2 Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là 2 nguyên âm + phụ âm hoặc phụ âm + phụ âm

Cách thêm: Bạn chỉ cần thêm -ing như thông thường.

Ví dụ: 

  • Sell → Selling (Buôn bán)
  • Sleep → Sleeping (Ngủ)

2.3.3 Khi động từ chỉ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm

Cách thêm: Bạn cần gấp đôi phụ âm và thêm -ing.

Ví dụ: 

  • Drop → Dropping (Rơi)
  • Transfer → Transferring (Chuyển giao)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Sunny love
10/08 20:39:26
+4đ tặng

1. Quy tắc thông thường: Chỉ cần thêm “ing” sau động từ.

2. Quy tắc liên quan đến từ chữ cái cuối cùng:

  • Khi chữ cái cuối cùng là 1 chữ “e”: bỏ “e” sau đó thêm ing.

  • Khi chữ cái cuối cùng là  2 chữ “e” -”ee”: chỉ cần thêm ing.

  • Khi chữ cái cuối cùng là “c”: thêm k sau đó thêm ing.

  • Khi chữ cái cuối cùng là “ie”: đổi “ie” thành “y” sau đó thêm ing.

3. Quy tắc liên quan đến nguyên âm và phụ âm của những chữ cái cuối cùng:

  • Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm, trừ các phụ âm là h,w,x,y: gấp đôi phụ âm, sau đó thêm ing.

  • Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là 2 nguyên âm + phụ âm hoặc “phụ âm + phụ âm” ở cuối: chỉ cần thêm ing.

  •  Khi động từ chỉ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm: gấp đôi phụ âm, sau đó thêm ing.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo